Công Ty TNHH Mission Venus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mission Venus do Phan Quốc Tiến thành lập vào ngày 16/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mission Venus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mission Venus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mission Venus

Địa chỉ: Tiểu khu Bó Bun, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500570222

Người ĐDPL: Phan Quốc Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 5500570222

Lĩnh vực: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mission Venus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
15 01462 Chăn nuôi gà N
16 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
17 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
18 01490 Chăn nuôi khác N
19 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
20 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
21 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
42 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
44 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 46411 Bán buôn vải N
66 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
67 46413 Bán buôn hàng may mặc N
68 46414 Bán buôn giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
118 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
120 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
121 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
122 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
123 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
124 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
125 49200 Vận tải bằng xe buýt N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55101 Khách sạn N
139 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
144 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
145 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
146 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
147 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
148 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
149 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
150 58110 Xuất bản sách N
151 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
152 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
153 58190 Hoạt động xuất bản khác N
154 58200 Xuất bản phần mềm N
155 5914 Hoạt động chiếu phim N
156 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
157 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
158 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
159 60100 Hoạt động phát thanh N
160 60210 Hoạt động truyền hình N
161 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
162 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
163 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
164 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
165 7710 Cho thuê xe có động cơ N
166 77101 Cho thuê ôtô N
167 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
168 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
169 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
170 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701430422

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hải

133/4B ấp Đông An, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601610534

Người đại diện: Phạm Xuân Trung

120/1A, ấp 4 - Xã An Viễn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400613748

Người đại diện: Lê Thị Bích Vân

K112/63 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200836874

Người đại diện: Chiêu Quốc Diêm

Thôn Kiều trung - Xã Hồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302478554-003

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

Đường N2, ấp Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601609930

Người đại diện: Lê Thị Hải

Số B101, khu dân cư Đinh Thuận, Tân hiệp - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200836867

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Vân

Thôn Bấc 1 - Xã Thuỷ đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400613787

63 Phùng Chí Kiên - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701431137

Người đại diện: Lưu Phi Trường

17C/19 Khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết