Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La do Phùng Thị Thu Hương thành lập vào ngày 22/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Son La Jsc

Địa chỉ: Tiểu khu 20, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500570744

Người ĐDPL: Phùng Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 5500570744

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả Y
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
102 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
104 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
105 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
106 21001 Sản xuất thuốc các loại N
107 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
108 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
109 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
110 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
111 23941 Sản xuất xi măng N
112 23942 Sản xuất vôi N
113 23943 Sản xuất thạch cao N
114 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
115 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
116 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
117 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
118 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
119 24310 Đúc sắt thép N
120 24320 Đúc kim loại màu N
121 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
122 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
123 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
124 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
125 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
126 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
127 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
133 46101 Đại lý N
134 46102 Môi giới N
135 46103 Đấu giá N
136 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
137 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
138 46202 Bán buôn hoa và cây N
139 46203 Bán buôn động vật sống N
140 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
141 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
142 46310 Bán buôn gạo N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
156 46411 Bán buôn vải N
157 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
158 46413 Bán buôn hàng may mặc N
159 46414 Bán buôn giày dép N
160 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
161 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
162 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
163 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
164 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
165 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
166 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
167 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
168 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
169 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp N
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
200 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
201 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
202 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
203 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
204 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
205 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
206 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
207 58110 Xuất bản sách N
208 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
209 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
210 58190 Hoạt động xuất bản khác N
211 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107439569

Người đại diện: Nguyễn Thị Chất

Số 54, ngõ 154 Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107439375

Người đại diện: Nguyễn Hải Quân

Số 26, phố Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107438879

Người đại diện: Li Rong Can

Tầng 22 tòa tháp phía Tây, TT Lotte, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107437787

Người đại diện: Nguyễn Song Hà

Phòng 801, Tòa nhà Newtatco, 21 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107439512

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hương

Số 18 lô E, cụm 14 - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107439576

Người đại diện: Nguyễn Đăng Hiền

Số nhà 390, phố Đội Cấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107439583

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hương

Số 15, ngõ 167 Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107439424

Người đại diện: Hoàng Tuấn Phong

Số 5, ngách 95/39, phố Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107439368

Người đại diện: Vũ Hoàng Vũ

Số 315 Kim Mã - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107442875

Người đại diện: Võ Thị Tuấn Anh

Số 8, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107443050

Người đại diện: Nguyễn Thu Hà

Số 12C Hàng Than - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107441769

Người đại diện: Nguyễn Như Hưng

Số nhà 77, ngách 294/8, phố Đội Cấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết