Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Chợ Phía Bắc - Mường La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Chợ Phía Bắc - Mường La do Lưu Quang Trào thành lập vào ngày 22/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Chợ Phía Bắc - Mường La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Chợ Phía Bắc - Mường La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Muong La - North Market Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Số 2 Tô Hiệu, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500628313

Người ĐDPL: Lưu Quang Trào

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 5500628313


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Chợ Phía Bắc - Mường La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
53 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
63 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
64 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
65 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
66 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
67 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
68 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
69 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
70 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
71 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
72 28230 Sản xuất máy luyện kim N
73 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
74 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
75 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
76 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
77 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
78 35302 Sản xuất nước đá N
79 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 37001 Thoát nước N
82 37002 Xử lý nước thải N
83 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
84 3812 Thu gom rác thải độc hại N
85 38121 Thu gom rác thải y tế N
86 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
87 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
88 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
89 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
90 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
93 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
98 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
127 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
128 46612 Bán buôn dầu thô N
129 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
130 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N
173 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
174 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
175 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
176 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
177 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
178 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
179 71101 Hoạt động kiến trúc N
180 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
181 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
182 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
183 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
184 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
185 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
186 73100 Quảng cáo N
187 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
188 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
189 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
190 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
191 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
192 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 75000 Hoạt động thú y N
194 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
195 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
196 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
197 79110 Đại lý du lịch N
198 79120 Điều hành tua du lịch N
199 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
200 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
201 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
202 80300 Dịch vụ điều tra N
203 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
204 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
205 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
206 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
207 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313957012

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Phương

99/5A Nguyễn Thị Kiêu - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107335168

Người đại diện: Lê Thị Bích Ngọc

Số 121-123 Trần Đăng Ninh - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107043528

Người đại diện: Phạm Thị Mỵ Anh

Số 145B, ngõ 10 đường Chiến Thắng, tổ 8 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312002757

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Hồng

14 Đường số 2 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303317581-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thế Anh

60/35 Trần Hưng Đạo Phường 07 - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313957132

Người đại diện: Mai Xuân Điểu

12/56A đường TL27, Khu phố 3C - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107376245

Người đại diện: Đào Tiến Hoạch

Số 2B, ngách 51B, ngõ 58 Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313444606

Người đại diện: Vĩnh Bảo Long

27 Phạm Ngọc Thạch - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107048477

Người đại diện: Nguyễn Viết Hiếu

Nhà số 02, BT16B5, Làng Việt Kiều Châu âu, KĐT Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310185223

Người đại diện: Pang Mỹ Hạnh

418B1 Trần Phú - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312008808

Người đại diện: Nguyễn Thị Phi Yến

17 Lo 27 Pham The Hien - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313957164

Người đại diện: Nguyễn Lê Kiều Linh

A127 Đường Tô Ký, Tổ 14, Khu Phố 2 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết