Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc do Lê Thị Hoa thành lập vào ngày 20/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Bac Eco-tourism Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 32, Đường Hương Xoài, Tiểu khu 1, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500633056

Người ĐDPL: Lê Thị Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5500633056

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
82 10611 Xay xát N
83 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
84 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
85 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
86 10720 Sản xuất đường N
87 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
88 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
89 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
90 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
91 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
93 11020 Sản xuất rượu vang N
94 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
95 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
96 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
97 16102 Bảo quản gỗ N
98 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
99 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
100 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
101 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
102 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
103 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
104 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
105 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
106 23941 Sản xuất xi măng N
107 23942 Sản xuất vôi N
108 23943 Sản xuất thạch cao N
109 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
110 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
111 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
112 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
113 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
114 24310 Đúc sắt thép N
115 24320 Đúc kim loại màu N
116 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
117 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
118 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
119 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
120 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
121 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
122 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
130 46101 Đại lý N
131 46102 Môi giới N
132 46103 Đấu giá N
133 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
134 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
135 46202 Bán buôn hoa và cây N
136 46203 Bán buôn động vật sống N
137 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
138 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
139 46310 Bán buôn gạo N
140 4632 Bán buôn thực phẩm N
141 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
142 46322 Bán buôn thủy sản N
143 46323 Bán buôn rau, quả N
144 46324 Bán buôn cà phê N
145 46325 Bán buôn chè N
146 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
147 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
148 4633 Bán buôn đồ uống N
149 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
150 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
151 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
152 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
153 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
154 46612 Bán buôn dầu thô N
155 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
156 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
184 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
217 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
218 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
219 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
220 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
222 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
223 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
224 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
225 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
226 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
227 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
228 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
237 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
238 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
239 51100 Vận tải hành khách hàng không N
240 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
241 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
242 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
243 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
244 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
245 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
246 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
247 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
248 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
249 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
250 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
251 5224 Bốc xếp hàng hóa N
252 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
253 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
254 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
255 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
256 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
257 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
258 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
259 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
260 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
261 53100 Bưu chính N
262 53200 Chuyển phát N
263 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55101 Khách sạn N
265 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
268 5590 Cơ sở lưu trú khác N
269 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
270 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
271 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
278 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
279 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
280 58110 Xuất bản sách N
281 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
282 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
283 58190 Hoạt động xuất bản khác N
284 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400910656

Người đại diện: Đồng Thanh Sơn

Thôn Bằng, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613445

Người đại diện: Lê Quang Lộc

Villa 12 Long Khánh 2, khu đô thị Vinhomes Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109611744

Người đại diện: Phạm Công Minh

Thôn Chùa, Xã Đức Hoà, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901314310

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Chi

114A, hẻm 20, đường Thuyền, khu phố Hiệp Thạnh, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109611769

Người đại diện: Nguyễn Chung Hiếu

Thôn Xuân Lễ, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109611737

Người đại diện: Vũ Thị Thiệp

Khu nông trường đoài, - xí nghiệp Bắc Hà, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109611751

Người đại diện: Nguyễn Đăng Khoa

Số 17 Khối Phố Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402161030

Người đại diện: Cao Minh Tâm

Số 306/MĐ, ấp 2, Xã Mỹ Đông, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613364

Người đại diện: Lê Minh Thuận

Số 2B, Ngõ 79 Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613357

Người đại diện: Nguyễn Việt Cường

Số nhà 43, ngõ 83, Phố Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700851126

Người đại diện: Trần Đình Tứ

Thôn Thọ Cầu, Xã Tiên Sơn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400910688

Người đại diện: Hoàng Anh Dũng

Shophouse 02, Tòa nhà Saigontel Central Park, đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết