Công Ty Cổ Phần Cmc Mường La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cmc Mường La do Nguyễn Trọng Thực thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cmc Mường La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cmc Mường La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cmc Muong La Joint Stock Company

Địa chỉ: Bản Tôm, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500635977

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Thực

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5500635977

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cmc Mường La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
103 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
104 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
105 53100 Bưu chính N
106 53200 Chuyển phát N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71101 Hoạt động kiến trúc N
119 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
120 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
121 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
122 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 77101 Cho thuê ôtô N
131 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
132 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
133 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
134 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302048230

Người đại diện: Nguyễn Phi Dũng

51 Phạm Viết Chánh Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302051642

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

232 Trần Hưng Đạo Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302051593

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Bạch

116 Cô Giang Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053505

8 Nguyễn Huệ (INTERNATIONAL COATINGS, SINGAPORE) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053255

115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053304

115 Nguyễn Huệ (YASUDA FIRE & MARINE HCMC; UIL,JAPAN) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053343

115 Nguyễn Huệ (SANYO ELECTRIC TRADING CO,.LTD, JAPAN) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302050529

115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302050649

76 Lê Lai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302050663

58 Đồng Khởi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302054065

Người đại diện: Đặng Nhật Minh

7 Nam Quốc Cang Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết