Công Ty Cổ Phần Phương Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phương Nam do Nguyễn Thị Dung thành lập vào ngày 01/10/2002. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phương Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phương Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu Vành Kiệu - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5700423673

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2002

Giấy phép kinh doanh: 5700423673

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phương Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
17 10720 Sản xuất đường N
18 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
19 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
20 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
21 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
22 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
26 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
27 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
28 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
29 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
30 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
31 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
32 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
40 18110 In ấn N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
43 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
44 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
59 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
60 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
61 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
62 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
65 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
68 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
70 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
71 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
76 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 41000 Xây dựng nhà các loại N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 4633 Bán buôn đồ uống N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
140 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
141 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
142 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
143 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
144 49200 Vận tải bằng xe buýt N
145 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
149 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
150 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 5224 Bốc xếp hàng hóa N
153 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 6190 Hoạt động viễn thông khác N
159 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
160 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
161 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
162 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
163 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
164 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
165 6910 Hoạt động pháp luật N
166 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
170 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
173 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
174 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
175 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
176 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
177 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
178 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
179 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
180 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
181 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
182 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
183 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400504107

Người đại diện: Nguyễn lâm An

94 Hải Hồ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200746846

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

Thôn Trà khê - Xã Anh dũng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600892413

Người đại diện: TOMINE HIROYASU

KCN Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700799288

Người đại diện: Lê Hồng Hải

Lô F5, đường N5-D3, khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400504185

Người đại diện: Trần Thái Thông

103 Hoàng Hoa Thám - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200746814

Người đại diện: Ngô Văn Phượng

Thôn Tiến lập - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600892452

Người đại diện: Phạm Công Danh

B13 Khu Dân Cư Tân Biên, KP 5A, Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400504227

Người đại diện: Lý Huệ Linh

461/8 Hải Phòng, Tổ 6 phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700799270

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

Số 33/4, khu phố Tân Quý - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200746807

Người đại diện: Phạm Văn Đại

Thôn Đình ngọ - Xã Hồng phong - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết