Công Ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt do Trần Xuân Hiểu thành lập vào ngày 15/01/2003. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt

Địa chỉ: Tổ 8, Khu Tân Lập 4, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5700437059-001

Người ĐDPL: Trần Xuân Hiểu

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2003

Giấy phép kinh doanh: 5700437059-001

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
18 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
21 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
22 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
23 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
24 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
27 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
30 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
39 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
41 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
44 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
45 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
84 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
85 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
86 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
87 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
90 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
91 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
92 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
93 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
94 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
95 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 51100 Vận tải hành khách hàng không N
98 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314981360

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiện Đỗ Ngọc Quý

91/3 Bình Lợi , Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463495

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Thôn ải - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314930479

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

471 Đường Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312868930

Người đại diện: Phan Thanh Chất

24/28 Đào Tông Nguyên, ấp 4 - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314987676

Người đại diện: Trần Ngọc Nhật

Toà nhà Royal Building, Số 225 Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463505

Người đại diện: Vũ Văn Phụ

Km 14, đường 32, thôn Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314634127

Người đại diện: Trần Viết Hậu

B14/11C9 Đường Cây Cám, Ấp 2C, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314930415

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hà

932A Đường Tỉnh Lộ 10, khu phố 7, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314987700

Người đại diện: Đinh Thành Vũ

Số 332/42U Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106464996

Người đại diện: Nguyễn Công Cường

Thống Nhất - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312873095

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

101/66/9 Lê Văn Lương, ấp 3 - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314636861

Người đại diện: Bạch Mạnh Quý

C8/35 Đường Võ Văn Vân, Ấp 3, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết