1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
3 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
4 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
5 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
6 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
7 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
8 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
9 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
10 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
11 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
12 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
13 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
14 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
15 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
16 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
17 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
18 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
19 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
20 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
21 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
22 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
23 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
24 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
25 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
26 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
27 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
28 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
29 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
30 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
31 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
32 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
33 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
34 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
35 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
36 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
37 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
38 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
39 |
10611 |
Xay xát |
N |
40 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
41 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
42 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
43 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
44 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
45 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
46 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
47 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
48 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
49 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
50 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
51 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
52 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
53 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
54 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
55 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
56 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
57 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
58 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
59 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
60 |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
N |
61 |
35302 |
Sản xuất nước đá |
N |
62 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
63 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
64 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
65 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
66 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
67 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
68 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
69 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
70 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
71 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
72 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
73 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
74 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
75 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
76 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
77 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
78 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
79 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
80 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
81 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
82 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
83 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
84 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
85 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
86 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
87 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
88 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
89 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
90 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
91 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
92 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
93 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
94 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
95 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
96 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
97 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
98 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
99 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
100 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
101 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
102 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
103 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
104 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
105 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
106 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
107 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
108 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
109 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
110 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
111 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
112 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
113 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
114 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
115 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
116 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
117 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
118 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
119 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
120 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
121 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
122 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
123 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
124 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
125 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
126 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
127 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
128 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
129 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
130 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
131 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
145 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
146 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
147 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
148 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
149 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
150 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
151 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
Y |
152 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
153 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
154 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
155 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
156 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
157 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
158 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
159 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
160 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
161 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
162 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
163 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
164 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
165 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
166 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
167 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
168 |
53100 |
Bưu chính |
N |
169 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
170 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
171 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
172 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
173 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
174 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
175 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
176 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
177 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
178 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
179 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
180 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |