Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết do Phạm Thế Vinh thành lập vào ngày 13/01/2004. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 32, khu Hòa Lạc - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5700478922

Người ĐDPL: Phạm Thế Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2004

Giấy phép kinh doanh: 5700478922

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02210 Khai thác gỗ N
4 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
5 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
17 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
18 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
19 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 19100 Sản xuất than cốc N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
39 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
40 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
41 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
42 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp Y
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
88 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
89 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
90 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
95 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
96 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
97 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
98 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
99 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
100 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
101 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
102 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
103 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
104 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200690238

Người đại diện: Trần Đình Tạo

159 đường 2/4, tổ 24, khóm Hà Ra - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068275

Người đại diện: Trần Văn Hải

M25, đường B5, KDC Phú Thịnh, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472649

Người đại diện: Ngô Văn Hà

Tổ 5 Khu 9a Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900891352

Người đại diện: Phạm Công Đức

Số 15, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 15, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224662

Người đại diện: Bùi Văn Kỳ

Số 197/8C, Khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690252

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Nhi

25/2A Vĩnh Xương, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068229

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

Số 461, đường Phạm Văn Thuận, KP 3 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472631

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Oanh

Số 311 Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300567382-003

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 17, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224630

Người đại diện: Trương Phước Hiền

Số 1/33D, khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690277

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

54A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068243

Người đại diện: Đặng Trần Nhật Nguyên

Số 105/121/27, Tổ 12, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết