Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Mỏ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Mỏ do Đặng Thừa Vương thành lập vào ngày 01/10/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Mỏ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Mỏ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: INCOMIN

Địa chỉ: 04/376 đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5700563127

Người ĐDPL: Đặng Thừa Vương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2005

Giấy phép kinh doanh: 5700563127

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khai Thác Mỏ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
5 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
6 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
14 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
15 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
21 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 18110 In ấn N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3812 Thu gom rác thải độc hại N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 5590 Cơ sở lưu trú khác N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
107 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
108 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
109 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
117 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
118 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
119 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601155696

Người đại diện: Lê Thị Thanh Thảo

Số 129 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001523109

Người đại diện: Tr�n �o�n Th�y Linh

S� 461 ���ng Quang Trung - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301035992

Người đại diện: Phạm Thúy Diễm Chi

Thửa đất số 126, tờ bản đồ số 24, khu phố 3, đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402078951

Người đại diện: Phạm Như Cương

Số 262 Nguyễn Tri Phương , Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400356040

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Tổ 3 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001235696

Người đại diện: Tạ Thị Thư

Số 187B, Huỳnh Thúc Kháng, Khóm 7 - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601155745

Người đại diện: Đinh Thế Hùng

Xóm 9 Liên Minh, Xã Hải Minh, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001521863

Người đại diện: Trầm Thị Xuân Hoa

Số 17 đường Bà Triệu - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402078969

Người đại diện: Nguyễn Phan Thành Đông

Số nhà 83, đường Lê Sát, Tổ 73, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301036234

Thửa đất số 26, tờ bản đồ số 06, ấp Phước Hòa, Xã Phú An Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001235720

Người đại diện: Tô Văn Triều

Khóm 4 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313096148-036

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh Đào

114 Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết