Công Ty TNHH Trường Toàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trường Toàn do Nguyễn Thị Hương thành lập vào ngày 01/03/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trường Toàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Toàn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONG TOAN CO.,LTD

Địa chỉ: Cầu 2 - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5700638365

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2007

Giấy phép kinh doanh: 5700638365

Lĩnh vực: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Toàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
13 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
18 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
19 05200 Khai thác và thu gom than non N
20 07100 Khai thác quặng sắt N
21 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
37 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
45 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
63 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
64 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
65 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
66 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
67 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
68 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
69 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
70 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
71 28230 Sản xuất máy luyện kim N
72 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
73 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
79 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 3812 Thu gom rác thải độc hại N
84 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
85 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
86 3830 Tái chế phế liệu N
87 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
88 41000 Xây dựng nhà các loại N
89 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 49200 Vận tải bằng xe buýt N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
122 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
123 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
124 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
128 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 5590 Cơ sở lưu trú khác N
130 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
131 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
132 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
133 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
138 79110 Đại lý du lịch N
139 79120 Điều hành tua du lịch N
140 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
141 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
142 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Y
143 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104594132

Người đại diện: Trần Minh Khoa

Phòng 403H1 Hoàng Đạo Thành - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312077262

Người đại diện: Phan Trọng Cường

144 Nguyễn ảnh Thủ, tổ 3, khu phố 3 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303423879

Người đại diện: Dương Kim Thạnh

585/8 Sư Vạn Hạnh Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313139698

Người đại diện: Huỳnh Tín Tài

194 Đường Võ Văn Kiệt - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303416208

Người đại diện: Lê Thanh Kỳ

B23/457D ấp 2 Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311014608-001

Người đại diện: Trần Đạo Tuyên

C105Bis Nguyễn Văn Quá, Tổ 17, Khu phố 1 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104594125

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga

20/477 đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302981493

Người đại diện: Tô Phước Vĩnh

526 Lê Hồng Phong Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313140566

Người đại diện: Lê Hoàng Đức

4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303418702

Người đại diện: Nguyễn Văn Huệ

255B/9B ấp 2 Xã An Phú Tây - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306094125-002

Người đại diện: Vũ Thị Luyến

55/4 đường Song Hành, Khu phố 7 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104594171

Người đại diện: Nguyễn Việt Tâm

Số 11B, ngõ 342, đường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết