Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Vạn Hoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Vạn Hoa do Đỗ Văn Thành thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Vạn Hoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Vạn Hoa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đại Làng - Xã Vạn Yên - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701497967

Người ĐDPL: Đỗ Văn Thành

Giấy phép kinh doanh: 5701497967

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Vạn Hoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01290 Trồng cây lâu năm khác N
4 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
23 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
50 6190 Hoạt động viễn thông khác N
51 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
52 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
53 79110 Đại lý du lịch N
54 79120 Điều hành tua du lịch N
55 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N