Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Tây Bắc do Nguyễn Đại Đồng thành lập vào ngày 14/03/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 140- Đường Trần Hưng Đạo , Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701594223

Người ĐDPL: Nguyễn Đại Đồng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2012

Giấy phép kinh doanh: 5701594223

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
20 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại Y
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
71 71101 Hoạt động kiến trúc N
72 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
73 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
74 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
75 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
76 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
77 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
78 73100 Quảng cáo N
79 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
80 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
81 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
98 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
99 79110 Đại lý du lịch N
100 79120 Điều hành tua du lịch N
101 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
102 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
103 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
104 80300 Dịch vụ điều tra N
105 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
106 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
107 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
108 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
109 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702126206

Người đại diện: Nguyễn Trọng Quân

Lô KS4, khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas & Resort thuộc khu phức hợp Bãi Trường, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304146434-001

Người đại diện: Tôn Thất Sơn

Số 210B, ấp Thanh Mỹ 1 - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200276418-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Kha

ấp Thống Nhất - Xã Long Toàn - Thị xã Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802555828

Người đại diện: Phạm Như Bình

Thôn Nam Yến (Khu tái định cư Nguyên Bình), Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702722

Người đại diện: Võ Hồng Sen

ấp Phước Hòa B - Thị trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502302296

Người đại diện: Lê Hùng Sơn

Thôn Tân Hòa - Xã Bàu Chinh - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100600251

Người đại diện: Thái Xiêm

Số 194, ấp Chông Nô 3 - Xã Hoà Tân - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501037443

Người đại diện: Huỳnh Minh Sang

Tổ 8, ấp Vĩnh Hòa - Xã Hựu Thành - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702126171

Người đại diện: Hà Tiến Vạn

Thửa đất số 150, Tờ bản đồ số 79, tổ 2, khu phố 7, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802556035

Người đại diện: Lường Văn Tuyên

Khu phố Quang Vinh, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702828

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hai

Số 593 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100600283

Số 2/58 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 2 - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết