Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh do Phạm Quang Vinh thành lập vào ngày 17/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ĐTXDTMTV.CO.LTD

Địa chỉ: Số 586, Tổ 1 khu Tre Mai - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701662836

Người ĐDPL: Phạm Quang Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 5701662836

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tổng Hợp Tuấn Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
13 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
14 08930 Khai thác muối N
15 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 24310 Đúc sắt thép N
44 24320 Đúc kim loại màu N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
54 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
55 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
56 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
57 3812 Thu gom rác thải độc hại N
58 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
59 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm Y
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 73100 Quảng cáo N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
111 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
112 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
113 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
114 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
115 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702236079

Người đại diện: Trần Thị Diễm

A1-91 Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100486738

Người đại diện: Nguyễn Văn Dung

Tổ 1 , Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109709098

Người đại diện: Nguyễn Viết Thanh

Xóm Trại A, Thôn Khê Ngoại, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109709179

Người đại diện: Hoàng Văn Bách

Số nhà 40B, Ngách 108, Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316940539

Người đại diện: Trần Trung Tín

Số 39 Đường 19C, Khu định cư số 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109709108

Người đại diện: Trần Thị Loan

33 Phạm Hồng Thái , Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001724158

Người đại diện: Nguyễn Tiến Khởi

14 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707559

Người đại diện: Lê Thị Thu Huyền

Số 35 ngõ 76 phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700853564

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuy

Thôn 3, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316940592

Người đại diện: Lee Gilho

Số 95 Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316940585

Người đại diện: Jung Sangik

56 Đường số 3, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316940472

Người đại diện: Kang Daehong

Số 54 Đường số 10, Khu đô thị Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết