Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Và Xây Dựng Kim Cúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Và Xây Dựng Kim Cúc do Nguyễn Quang Khiết thành lập vào ngày 25/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Và Xây Dựng Kim Cúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Và Xây Dựng Kim Cúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KIM CUC CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Tân Lập - Xã Tân Việt - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701663766

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Khiết

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 5701663766

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Và Xây Dựng Kim Cúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
18 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
22 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
23 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
55 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
56 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
57 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Y