Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thành Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thành Minh do Đỗ Văn Thành thành lập vào ngày 25/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thành Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thành Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH MINH INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Tổ 55, khu 5A - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701675088

Người ĐDPL: Đỗ Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 25/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 5701675088

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thành Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
29 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
41 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
42 7710 Cho thuê xe có động cơ N
43 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
44 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
45 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
46 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N