Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Nguyễn do Nguyễn Văn Thu thành lập vào ngày 06/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Bản Kháy Phầu, Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701711145

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 5701711145

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 3812 Thu gom rác thải độc hại N
11 38121 Thu gom rác thải y tế N
12 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
16 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
17 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
18 41000 Xây dựng nhà các loại N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 46621 Bán buôn quặng kim loại N
58 46622 Bán buôn sắt, thép N
59 46623 Bán buôn kim loại khác N
60 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp Y
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
74 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
106 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
107 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
108 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
111 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
112 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
113 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
114 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
115 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
116 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
117 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
118 49200 Vận tải bằng xe buýt N
119 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
120 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
121 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
122 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
123 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
124 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
125 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
126 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
135 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
136 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
137 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
138 5224 Bốc xếp hàng hóa N
139 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
140 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
141 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
142 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
143 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
144 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
145 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
146 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
147 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
148 53100 Bưu chính N
149 53200 Chuyển phát N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
161 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
162 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
163 58110 Xuất bản sách N
164 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
165 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
166 58190 Hoạt động xuất bản khác N
167 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305161805

Người đại diện: Võ Thanh Thu

A75/6B/2 Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309421395

Người đại diện: Hawkins Kenneth George

UNIT G-02, Tòa Nhà The Vital Building, 16 Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161731

Người đại diện: Phạm Việt Hùng

350/10 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309421229

Người đại diện: Lương Anh Thoa

172 Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161756

Người đại diện: Nguyễn Phi Đoàn

370 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306264271

Người đại diện: Đỗ Phú Lâm

TK 32/6 Nguyễn Cảnh Chân, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161403

Người đại diện: Nguyễn An Tân

103/13 Nguyễn Hồng Đào Phường 14 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309425576

Người đại diện: Trương Duy Phan

P606 Indochina Park Tower Số 4 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305161386

Người đại diện: Đàm Thị Thu

122 Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309423120

Người đại diện: Phạm Diên

29 Nguyễn Trãi Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305163009

Người đại diện: Võ Minh Lê Hoàng

25/026 Thành Mỹ Phường 08 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309424981

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

86-88 (#1) Trần Quang Khải Phường Tân Định - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết