Công Ty TNHH Hà Vũ 668

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hà Vũ 668 do Đỗ Thế Huân thành lập vào ngày 28/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hà Vũ 668.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hà Vũ 668 mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 02, Khu Vĩnh Hồng, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701738901

Người ĐDPL: Đỗ Thế Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 5701738901

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hà Vũ 668

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
20 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
21 46612 Bán buôn dầu thô N
22 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
23 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 46621 Bán buôn quặng kim loại N
26 46622 Bán buôn sắt, thép N
27 46623 Bán buôn kim loại khác N
28 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
49 50111 Vận tải hành khách ven biển N
50 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
51 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
52 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
53 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5224 Bốc xếp hàng hóa N
67 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
68 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
69 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
70 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
71 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200973415

Người đại diện: Ngô Công Văn

Thôn 10 Làng Hạ Am, xã Cộng Hiền - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401305270

21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701716365

Người đại diện: Hồ Nhịt Kiểng

Kp 4 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305623785-002

Người đại diện: Vũ Thị Hương

Số 60/18, tổ 28, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200973408

Người đại diện: Hoàng Văn Khoát

xã Giang Biên - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401305351

Người đại diện: Nguyễn Duy Minh

K66/41 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701716608

Người đại diện: Ngô Văn Hà

Thửa đất số 604, tờ bản đồ số 13, tổ 27, ấp 6 - Xã Thường Tân - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602279481

Người đại diện: Lê Văn Huyền

Số 11, Trương Định, KP 2 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200973380

Người đại diện: Đoàn Trọng Kháng

Thôn 4 Làng Hà Phương, xã Thắng Thuỷ - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết