Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Ngân 668

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Ngân 668 do Nguyễn Trọng Hiếu thành lập vào ngày 15/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Ngân 668.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Ngân 668 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAONGAN668 CO.,LTD.

Địa chỉ: Số nhà 63 Khu Kim Thành - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701739983

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 5701739983

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Ngân 668

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 0146 Chăn nuôi gia cầm N
4 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
7 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
18 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
19 05200 Khai thác và thu gom than non N
20 07100 Khai thác quặng sắt N
21 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
32 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
33 10720 Sản xuất đường N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
55 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
56 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
59 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3812 Thu gom rác thải độc hại N
63 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
64 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Y
112 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
124 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 5914 Hoạt động chiếu phim N
133 6190 Hoạt động viễn thông khác N
134 62010 Lập trình máy vi tính N
135 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
136 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
138 73100 Quảng cáo N
139 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
142 79110 Đại lý du lịch N
143 79120 Điều hành tua du lịch N
144 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
145 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
146 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
147 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
148 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
149 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
150 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
151 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
152 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
153 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603795471

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Thùy

Quốc Lộ 1, tổ 2, KP Nông Doanh, Phường Xuân Tân, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702965290

Người đại diện: Ân Hiền Liên

147/117/12/1, đường Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 3, khu phố 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801695524

Người đại diện: Thái Kim Qui

387/14B Trần Nam Phú, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601568838

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhạ

Số nhà 801, ngõ 801, tổ 7, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603795344

Người đại diện: Hoàng Văn Thành

Số E1, khu dân cư Lavender, ấp Bình Ý, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801695563

Người đại diện: Phan Quốc Kiệt

Số 42/76C, Đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702965389

Người đại diện: Huỳnh Văn Tùng

Thửa đất số 8081, Tờ bản đồ số 1DH.2, Đường Hòa Huy Giáp, Khu phố Đông B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601568806

Người đại diện: Nguyễn Hữu Khoa

Tổ dân phố An Long, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603795295

Người đại diện: Hồ Tấn Kha

Số 54B, đường Điểu Xiển, KP 8, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801695651

Người đại diện: Ngô Tuấn Khanh

420, Khu vực Thạnh Hòa, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702965300

Người đại diện: Lưu Lê Thị Thanh Tuyền

Thửa đất số 2113, tờ bản đồ số 11, Khu Dân cư Ấp 6, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603795249

Người đại diện: Phạm Cao Tân

Số 389A, ấp 3, Xã Phú Thạnh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết