Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn do Nguyễn Chí Thành thành lập vào ngày 23/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Don Investment & Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà khách Uỷ ban huyện Vân Đồn, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701749847-001

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 5701749847-001

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Đồn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
15 35101 Sản xuất điện N
16 35102 Truyền tải và phân phối điện N
17 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
18 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
19 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
20 35302 Sản xuất nước đá N
21 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
22 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
23 37001 Thoát nước N
24 37002 Xử lý nước thải N
25 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
111 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
127 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
128 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
137 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
138 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
139 51100 Vận tải hành khách hàng không N
140 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
146 52231 Dịch vụ điều hành bay N
147 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
150 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
151 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
152 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
153 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
154 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
155 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
156 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
157 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
158 53100 Bưu chính N
159 53200 Chuyển phát N
160 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55101 Khách sạn N
162 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
171 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
172 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
173 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
174 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
175 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
176 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
177 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
178 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
179 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
180 85322 Dạy nghề N
181 85410 Đào tạo cao đẳng N
182 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
183 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
184 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
185 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
186 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
187 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
188 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
189 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700445225

Người đại diện: Lê Văn ón

Tổ 13, ấp Chánh Long - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600361074

Người đại diện: Trần Khánh Như Nguyệt Hà

208D QL15, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200576961

Số 52 Lê Tảo - Phường Nam sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301413579-001

Người đại diện: Phan Phước Tài

279C, Bình Thắng - Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600361099

Người đại diện: Huỳnh Lâm

Tổ 10 _ Khóm 5 _ Thị trấn Vĩnh an - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200576986

Số 378 Lê Thánh Tông-Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600361081

Người đại diện: Trần Văn Hồng

Đường số 9, KCN Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700445232

Người đại diện: Lu Wen Chun

Khu phố Tân Bình - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200576827

Xóm chợ Tổng - Xã Lưu kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết