Công Ty Cổ Phần Đức Hòa Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đức Hòa Quảng Ninh do Phùng Thanh Bình thành lập vào ngày 19/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đức Hòa Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đức Hòa Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 14 - Xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701823586

Người ĐDPL: Phùng Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701823586

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đức Hòa Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23941 Sản xuất xi măng N
28 23942 Sản xuất vôi N
29 23943 Sản xuất thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
94 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
95 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
96 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
97 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
124 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
129 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
130 80300 Dịch vụ điều tra N
131 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
132 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
133 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
134 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
135 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
136 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
138 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
139 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
140 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
141 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
142 82920 Dịch vụ đóng gói N
143 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
145 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
146 85322 Dạy nghề N
147 85410 Đào tạo cao đẳng N
148 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
149 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
150 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
151 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601000458

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phú

210/17, KP 1 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400556828

208 Nguyễn Tri Phương - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700891389

Người đại diện: Tạ Văn Thành

Số 3/15C, Khu phố Bình Đức 1 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200784834

Người đại diện: Vũ Đức Huần

Số 187 Đường Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601000190

Người đại diện: Lê Minh Nhật

ấp Tân Cang xã Phước Tân - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200784721

Người đại diện: Trần Quốc Hạnh

Số 6/66 Hùng Duệ Vương - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304446981-002

Người đại diện: Trần Đại Nghĩa

Tổ 24 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700893026

Người đại diện: Nguyễn Văn Cộng

42/5D KP Đông Nhì 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601000200

Người đại diện: HIDETAKA GOTO

404, đường 13, KCN Amata - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200784746

Người đại diện: Lê Xuân Thắng

Số 40/10 Đường Trần phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700548319

Người đại diện: Nguyễn Văn Luông

Số 4/11, Tổ 11, Khu C, Khu phố Tân Phú - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200253985-011

Người đại diện: Lê Văn Minh

373 Nguyễn Văn Linh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết