Công Ty TNHH Một Thành Viên Honuan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Honuan do Bùi Doãn Quang thành lập vào ngày 30/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Honuan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Honuan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Honuan

Địa chỉ: Tổ 1, khu 1, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701838134

Người ĐDPL: Bùi Doãn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 30/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 5701838134

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Honuan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
37 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
38 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
48 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
50 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
51 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
52 20222 Sản xuất mực in N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp Y
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
169 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
170 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
171 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
172 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
173 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
174 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
175 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
184 50111 Vận tải hành khách ven biển N
185 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
186 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
187 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
188 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
189 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
190 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
191 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
192 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
193 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
194 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
195 51100 Vận tải hành khách hàng không N
196 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
205 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
206 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
207 5224 Bốc xếp hàng hóa N
208 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
209 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
210 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
211 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
212 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5590 Cơ sở lưu trú khác N
225 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
226 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
227 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
228 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
229 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
230 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
231 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
232 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
233 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
234 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
235 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
236 58110 Xuất bản sách N
237 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
238 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
239 58190 Hoạt động xuất bản khác N
240 58200 Xuất bản phần mềm N
241 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
242 71101 Hoạt động kiến trúc N
243 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
244 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
245 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
246 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
247 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
248 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
249 73100 Quảng cáo N
250 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
251 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
252 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
260 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
261 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
262 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
263 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
264 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
265 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
266 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
267 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
268 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
269 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
270 79110 Đại lý du lịch N
271 79120 Điều hành tua du lịch N
272 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
273 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
274 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
275 80300 Dịch vụ điều tra N
276 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
277 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
278 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
279 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
280 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301445789

39 Phạm Ngọc Thạch Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305600509

Người đại diện: Đỗ Tấn Nguyên

71/5A Phan Văn Hớn Phường Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102254814

Người đại diện: Hà Thanh Tùng

Số 15, tổ 16 ngõ 155 đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309135718

Người đại diện: Lê Trọng Phương

23/15 Đường Số 2 Phường 09 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312024990

Người đại diện: Đoàn Đắc Giang

Tòa nhà Indochina Park Tower, tầng 19 khu A, Số 4 Nguyễn Đìn - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445933

Người đại diện: Ngô Tấn Hớn

225B/9 Nguyễn Đình Chiểu Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305600033

Người đại diện: Võ Phát

11/30 TTN12, Tổ 49, KP.03 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102254772

Người đại diện: Nghiêm Mạnh Hùng

Số 37 phố Mai Dịch, phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309135193

Người đại diện: Trịnh Phước

ổ 6C Đường Số 7 Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301445919

348 Nguyễn Đình Chiểu Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312023274

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Loan

6B Thi Sách - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305602496

Người đại diện: Nguyễn Văn Diện

1057 Nguyễn ảnh Thủ Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết