Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Quảng Yên 268

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Quảng Yên 268 do Vũ Anh Tuấn thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Quảng Yên 268.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Quảng Yên 268 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Yen 268 Construction Consultancy Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 03 Ngõ 59 đường Quỳnh Lâu, Phường Cộng Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701852957

Người ĐDPL: Vũ Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701852957

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Quảng Yên 268

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
27 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
30 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
39 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
43 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
44 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32200 Sản xuất nhạc cụ N
47 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
48 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38121 Thu gom rác thải y tế N
51 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
52 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
53 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
54 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
55 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
94 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
95 46612 Bán buôn dầu thô N
96 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
97 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
156 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
157 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
158 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
159 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
160 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
161 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
162 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
163 49400 Vận tải đường ống N
164 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
165 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
166 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
167 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
168 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
169 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
170 51100 Vận tải hành khách hàng không N
171 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
177 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
178 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
179 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
180 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
181 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
182 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
183 52231 Dịch vụ điều hành bay N
184 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
185 5224 Bốc xếp hàng hóa N
186 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
187 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
188 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
189 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
190 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
191 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
192 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
193 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
194 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
195 53100 Bưu chính N
196 53200 Chuyển phát N
197 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55101 Khách sạn N
199 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
202 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
203 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
204 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
205 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
206 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
207 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
208 71101 Hoạt động kiến trúc N
209 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
210 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
211 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
212 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
213 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
214 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
215 73100 Quảng cáo N
216 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
217 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
218 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
219 7710 Cho thuê xe có động cơ N
220 77101 Cho thuê ôtô N
221 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
222 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
223 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
224 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
225 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
226 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
227 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
228 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
229 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
230 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
231 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
232 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
233 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
234 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
235 85322 Dạy nghề N
236 85410 Đào tạo cao đẳng N
237 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
238 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
239 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
240 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
241 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
242 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
243 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
244 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
245 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
246 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
247 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
248 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
249 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
250 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
251 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800921584-184

Người đại diện: Nguyễn Bá Lợi

Đường Hùng Vương, tổ 8, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002105469

Người đại diện: Trần Đăng Ninh

Số 384 đường Hà Huy Tập, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700848021

Người đại diện: Đỗ Văn Thao

Xóm 7, thôn Bình Hòa, Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200631135

Người đại diện: Võ Thị Trang

Thôn 5 - Thị trấn Bến Quan - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400842773

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Số 110, Chợ Song Mai, Km số 4, Đường Hoàng Hoa Thám, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901075793

Người đại diện: Hoàng Văn Hải

80 Lê Chân, Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002105444

Người đại diện: Võ Văn Sơn

Nhà ông Võ Văn Sơn, thôn 1 Hải Phong, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700849191

Người đại diện: Nguyễn Hữu Liêm

Thôn Dưỡng Thượng, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200631181

Người đại diện: Trương Công Đức

Số 240 đường Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400842847

Người đại diện: Alain Librati Carasco Arnaud

Lô CN-07, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901075786

Người đại diện: Thái Quang Hiếu

44 Nguyễn Trãi, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002105518

Người đại diện: Kiều Thị Na

Tại nhà ông Kiều Đình Liệu, tổ dân phố Tiên Sơn, Phường Trung Lương, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết