Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Đầu Tư Bảo Khánh - Qn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Đầu Tư Bảo Khánh - Qn do Nguyễn Vinh Quang thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Đầu Tư Bảo Khánh - Qn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Đầu Tư Bảo Khánh - Qn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Đầu Tư Bảo Khánh - Qn

Địa chỉ: Số nhà 255, Tổ 4, Khu 6, Thị Trấn Trới, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701865963

Người ĐDPL: Nguyễn Vinh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701865963

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Đầu Tư Bảo Khánh - Qn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
78 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
80 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
81 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
82 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
83 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
84 26520 Sản xuất đồng hồ N
85 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
88 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
89 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
90 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
91 42200 Xây dựng công trình công ích N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
97 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55101 Khách sạn N
157 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700849737

Người đại diện: Phạm Văn Nam

Thôn 7 Cao Hào , Xã Chân Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900875114

Người đại diện: Lý Thị Thêm

Số 81, tổ 4, khối 10, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500632246

Người đại diện: Thái Hữu Công

Số nhà 122, Đường Lê Duẩn, Tổ 1, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101590779

Người đại diện: Đào Ái Nhi

Số 06 đường Thành Thái, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700263812

Người đại diện: La Thị Thuyền

Thôn Tin Đồn - Xã Thượng Giáo - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700849649

Người đại diện: Đặng Thị Thu Trang

Tổ dân phố Đường Ấm, Phường Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800923283

Người đại diện: Lê Quốc Anh

tổ 4, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900875153

Người đại diện: Nguyễn Tùng Nam

Lô 399, khu B, Khu tái định cư bến xe xưởng gỗ, khối 3, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500632380

Người đại diện: Bạc Cầm Đông

Bản Phố, Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101590786

Người đại diện: Trần Minh Phương

Thôn Tân Dương, Xã Nhơn An, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700263844

Người đại diện: Nghiệp Thị Phượng

Tổ Khuổi Thuổm - Xã Huyền Tụng - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800923332

Người đại diện: Hoàng Văn Sản

Số nhà 022, tổ 7 , Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết