Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh do Trương Mậu Nam thành lập vào ngày 30/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

Địa chỉ: Thôn Đồng Vải, Xã Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701871364

Người ĐDPL: Trương Mậu Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701871364

Lĩnh vực: Hoạt động chăm sóc tập trung khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
11 21001 Sản xuất thuốc các loại N
12 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
55 50111 Vận tải hành khách ven biển N
56 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
57 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
58 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
59 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
60 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
61 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
64 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 51100 Vận tải hành khách hàng không N
67 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
74 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
75 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
76 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
77 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
78 5224 Bốc xếp hàng hóa N
79 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
80 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
81 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
82 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
83 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
86 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
87 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
91 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
92 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
102 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
103 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
104 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
105 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
106 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
107 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
108 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
109 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
110 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
111 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
112 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
113 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
114 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
115 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
116 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
117 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
118 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
119 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
120 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
121 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác Y
122 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
123 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
124 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
125 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
126 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
127 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
128 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
129 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
130 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
131 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
132 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109733069

Người đại diện: Mai Danh Hoan

Tổ 13, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733051

Người đại diện: Nhâm Thế Tiền

Số nhà 40A ngách 112/11 ngõ 112 đường Ỷ La, tổ dân phố Trung Kiên, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733044

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 26, Ngõ 34 phố Ngô Quyền, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991140

Người đại diện: Trương Đình Ty

Lô LF26 đường số 2, Khu Công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991133

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Rinl

B4-29, Đường Số 9, Khu Dân Cư LaVilla, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733005

Người đại diện: Nguyễn Đình Phan

Số nhà 15 Thôn Ninh Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316951185

Người đại diện: Lê Thanh Thành

754/47 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361713

Người đại diện: Nguyễn Công Giang

KDC Ninh Chấp 6, Phường Thái Học, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109732925

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhân

124 phố Trung Kiên, tổ dân phố Trung 8, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725352

Người đại diện: Hoàng Anh Hạ

Thôn 13, Xã Ea Kly, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237175

Người đại diện: Trần Văn Toàn

Lô CN - KCN Khu Công nghiệp Đông Quế Sơn, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317946

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Thanh

Số 11 đường Lý Tự Trọng, Khu phố 7, Thị Trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết