Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh do Nguyễn Quang Quỳnh thành lập vào ngày 22/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

Địa chỉ: Tổ 9, Khu Yên Sơn, Xã Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701876450

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701876450

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
28 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
29 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
30 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
31 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
32 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
33 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
34 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
35 05200 Khai thác và thu gom than non N
36 06100 Khai thác dầu thô N
37 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
38 07100 Khai thác quặng sắt N
39 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08101 Khai thác đá N
42 08102 Khai thác cát, sỏi N
43 08103 Khai thác đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
52 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
53 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
54 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
55 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
56 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
57 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
58 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
63 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
64 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
65 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
66 10611 Xay xát N
67 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
69 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
70 10720 Sản xuất đường N
71 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
72 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
73 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
74 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
75 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
77 11020 Sản xuất rượu vang N
78 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
79 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
80 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
81 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
82 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
83 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
84 16102 Bảo quản gỗ N
85 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
86 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
87 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
88 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
89 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
90 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
91 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
101 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
102 35302 Sản xuất nước đá N
103 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
104 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
105 37001 Thoát nước N
106 37002 Xử lý nước thải N
107 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
108 3812 Thu gom rác thải độc hại N
109 38121 Thu gom rác thải y tế N
110 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
113 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
114 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
115 3830 Tái chế phế liệu N
116 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
117 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
118 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
119 41000 Xây dựng nhà các loại N
120 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
121 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
122 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
123 42200 Xây dựng công trình công ích N
124 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
125 43110 Phá dỡ N
126 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
127 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
139 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
141 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4541 Bán mô tô, xe máy N
147 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
148 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
149 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
150 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
151 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
156 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
157 46202 Bán buôn hoa và cây N
158 46203 Bán buôn động vật sống N
159 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
160 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
161 46310 Bán buôn gạo N
162 4632 Bán buôn thực phẩm N
163 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
164 46322 Bán buôn thủy sản N
165 46323 Bán buôn rau, quả N
166 46324 Bán buôn cà phê N
167 46325 Bán buôn chè N
168 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
169 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
170 4633 Bán buôn đồ uống N
171 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
172 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
175 46411 Bán buôn vải N
176 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
177 46413 Bán buôn hàng may mặc N
178 46414 Bán buôn giày dép N
179 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
180 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
181 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
182 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
183 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
184 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
185 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
186 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
187 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
188 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
189 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
190 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
191 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
194 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
195 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
196 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
197 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
198 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
199 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
200 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
201 46612 Bán buôn dầu thô N
202 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
203 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
204 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
205 46621 Bán buôn quặng kim loại N
206 46622 Bán buôn sắt, thép N
207 46623 Bán buôn kim loại khác N
208 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
231 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
243 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
244 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
245 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
246 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
247 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
248 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
249 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
250 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
251 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
252 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
253 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
254 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
255 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
256 49400 Vận tải đường ống N
257 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
258 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
259 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
260 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
261 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
262 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
263 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
264 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
265 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
266 51100 Vận tải hành khách hàng không N
267 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
268 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
269 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
270 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
271 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
272 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
273 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
274 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
275 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
276 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
277 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
278 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
279 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
280 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
281 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
282 53100 Bưu chính N
283 53200 Chuyển phát N
284 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55101 Khách sạn N
286 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
289 5590 Cơ sở lưu trú khác N
290 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
291 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
292 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
299 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
300 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
301 58110 Xuất bản sách N
302 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
303 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
304 58190 Hoạt động xuất bản khác N
305 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311346265

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

42/8 Lê Văn Thọ - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312638119-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thống

Tầng trệt, Cao ốc Hoàng Đan, 12M Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102775341

Người đại diện: Nguyễn Quốc Toàn

Số 273 ngõ 35 phố Khương Hạ, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101465890

Người đại diện: Lê Đức Chính

SN 85 ngõ 94 phố Hồng Mai, phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101599407

301 -B, V-Tower, 649 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101499000-001

Người đại diện: Trần Thị ánh Dương

19/13 đường số 10 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101465844

Người đại diện: Đỗ Văn Lai

SN 11 ngõ 159/18 phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304324655-010

Người đại diện: Lê Hoàng Diệp Thảo

82-84 Đường Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102775140

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quang

Số 10, ngõ 183, Hoàng Văn Thái - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101599446

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 295 phố Đội Cấn, phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311346748

Người đại diện: Đào Thị Thảo Hiếu

35 Đường số 25 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101466502

Người đại diện: Vũ Kim Tiến

Số 47 hoà Mã, phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết