Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phát 68

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phát 68 do Trần Ngọc Hường thành lập vào ngày 11/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phát 68.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phát 68 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phát 68

Địa chỉ: Khu Hợp Thành, Phường Phương Nam, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701881588

Người ĐDPL: Trần Ngọc Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701881588

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Phát 68

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
37 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
38 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
48 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
50 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
51 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
52 20222 Sản xuất mực in N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
95 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
97 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
98 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 4541 Bán mô tô, xe máy N
103 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
104 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
105 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 46101 Đại lý N
113 46102 Môi giới N
114 46103 Đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
135 46411 Bán buôn vải N
136 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
137 46413 Bán buôn hàng may mặc N
138 46414 Bán buôn giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
191 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
248 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
249 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
250 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
251 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
252 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
253 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
254 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
255 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
256 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
257 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
258 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
259 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
260 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
261 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
262 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
263 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
264 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
265 49200 Vận tải bằng xe buýt N
266 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
267 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
268 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
269 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
270 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
271 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
272 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
273 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
274 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
275 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
276 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
277 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
278 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
279 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
280 49400 Vận tải đường ống N
281 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
282 50111 Vận tải hành khách ven biển N
283 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
284 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
285 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
286 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
287 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
288 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
289 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
290 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
291 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
292 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
293 51100 Vận tải hành khách hàng không N
294 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
295 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
296 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
297 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
298 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
299 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
300 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
301 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
302 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
303 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
304 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
305 5224 Bốc xếp hàng hóa N
306 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
307 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
308 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
309 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
310 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
311 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
312 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
313 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
314 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
315 53100 Bưu chính N
316 53200 Chuyển phát N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
332 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
333 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
334 58110 Xuất bản sách N
335 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
336 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
337 58190 Hoạt động xuất bản khác N
338 58200 Xuất bản phần mềm N
339 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
340 71101 Hoạt động kiến trúc N
341 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
342 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
343 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
344 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
345 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
346 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
347 73100 Quảng cáo N
348 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
349 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
350 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
351 7710 Cho thuê xe có động cơ N
352 77101 Cho thuê ôtô N
353 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
354 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
355 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
356 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
357 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
358 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
359 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
360 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
361 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
362 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
363 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
364 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
365 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
366 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
367 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
368 79110 Đại lý du lịch N
369 79120 Điều hành tua du lịch N
370 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
371 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
372 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
373 80300 Dịch vụ điều tra N
374 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
375 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
376 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
377 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
378 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
379 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
380 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
381 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
382 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
383 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
384 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
385 82920 Dịch vụ đóng gói N
386 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312225256

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Thủy

139/9 Lê Thiệt - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103362227

Người đại diện: Hoàng Hà

Số 1 Tôn Thất Đàm - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313440577

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

205/9 Bùi Viện - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312567838

Người đại diện: Võ Hoài Phượng Lynh

642 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301435170

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

312-314 Tùng Thiện Vương Phường 13 - Phường 13 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305237525

Người đại diện: Bùi Thị Lệ

87 Trần Thiện Chánh Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312226683

Người đại diện: Trần Tuyết Mai

27 Lê Đình Thám - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103358005

Phòng 410, số 501 phố Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301434956

83 Trần Nguyên Hãn Phường 13 - Phường 13 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313440792

Người đại diện: Dương Thái Hiền

160/7 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305238695

Người đại diện: Nguyễn Đắc Minh Đức

495/18/14 Tô Hiến Thành Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312567940

Người đại diện: Phạm Kim Thảo

121/32 khu phố 4, đường Trung Mỹ Tây 13 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết