Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Kiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Kiên do Mạ Trung Kiên thành lập vào ngày 19/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Kiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Kiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Kiên

Địa chỉ: Thôn Cầu Sắt, Xã Vô Ngại, Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701883754

Người ĐDPL: Mạ Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701883754

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Đức Kiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08101 Khai thác đá N
24 08102 Khai thác cát, sỏi N
25 08103 Khai thác đất sét N
26 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
27 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
28 08930 Khai thác muối N
29 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
31 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
34 16102 Bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
97 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
98 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603061181

Người đại diện: Nguyễn Hùng

Số 61, đường Hàm Nghi, ấp Bảo Vinh A - Xã Bảo Vinh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201240770

Người đại diện: Nguyễn Lương Dung

Số 7 ngõ 49 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311372265-008

Người đại diện: Hồ Vũ Thiên Nhi

368 Đường 30/04 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186303

Âp 4 - Xã Mỹ Thạnh Bắc - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700448276

Người đại diện: Phạm Văn Hào

ô số 1, Lô A, Tổ 3, Khu 8 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401544656

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Tổ 42 - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217104

Người đại diện: Quách Văn Giang

Số 150/8D, đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố Đông A - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603061311

Người đại diện: Lâm Thị Phượng

Số 45, KP 4, đường CMT8 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241220

Người đại diện: Vũ Ngọc Tuấn

Số 18D Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700448244

Người đại diện: Vũ Đức Hậu

Thôn Yên Lập Tây - Phường Minh Thành - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100185853

Âp Tân Hoà -Xã Bình Hoà Bắc - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401544568

Người đại diện: Lê Thị Mận

46 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết