Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt do Nguyễn Bá Phương thành lập vào ngày 26/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Wine Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đoàn Xá 1, Xã Hồng Phong, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701885857

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701885857

Lĩnh vực: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Y
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
20 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
24 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 18200 Sao chép bản ghi các loại N
29 19100 Sản xuất than cốc N
30 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
31 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
32 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
33 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
34 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
35 20222 Sản xuất mực in N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
38 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
40 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23941 Sản xuất xi măng N
43 23942 Sản xuất vôi N
44 23943 Sản xuất thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
61 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
62 29100 Sản xuất xe có động cơ N
63 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
64 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
65 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
66 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
67 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
68 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
69 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
72 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
73 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
74 37001 Thoát nước N
75 37002 Xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 3812 Thu gom rác thải độc hại N
78 38121 Thu gom rác thải y tế N
79 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
80 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
81 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
82 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
83 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
86 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
87 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
88 41000 Xây dựng nhà các loại N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
109 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
110 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
111 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
112 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4633 Bán buôn đồ uống N
136 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
137 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
138 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp N
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
196 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
218 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
219 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
220 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
221 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
222 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
223 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
224 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
225 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
226 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
227 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
228 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
229 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
230 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
231 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
232 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
233 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
234 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
235 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
236 49400 Vận tải đường ống N
237 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
238 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
239 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
240 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
241 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
242 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
243 51100 Vận tải hành khách hàng không N
244 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
245 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
246 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
247 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
248 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
249 5224 Bốc xếp hàng hóa N
250 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
251 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
252 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
253 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
254 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
255 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
256 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
257 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
258 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
259 53100 Bưu chính N
260 53200 Chuyển phát N
261 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55101 Khách sạn N
263 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
266 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
267 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
268 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
269 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
270 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
271 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
272 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
273 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
274 58110 Xuất bản sách N
275 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
276 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
277 58190 Hoạt động xuất bản khác N
278 58200 Xuất bản phần mềm N
279 7710 Cho thuê xe có động cơ N
280 77101 Cho thuê ôtô N
281 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
282 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
283 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
284 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
285 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
286 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
287 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
288 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
289 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
290 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
291 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
292 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
293 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
294 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
295 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
296 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
297 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
298 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
299 82920 Dịch vụ đóng gói N
300 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900856189

Người đại diện: Ngô Văn Thắng

Khối 14, thị trấn Hưng Nguyên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102799-003

Bến Lò Than F6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663386

KTT Bình Khê, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702210162

Người đại diện: Ngô Quang Vinh

Số 25/20B, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125290

Người đại diện: Nguyễn Thị Tùng

Khu 7 - Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498185

9C Trần Phú - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102196-003

56 Qlộ 51, P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900856206

Người đại diện: Phạm Văn Trường

Nhà ô Phạm Văn Trường, xóm 7 xã Khánh Sơn - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702209093

Người đại diện: Lê Vũ Hùng

Số 19/26, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200663393

59 Tô Hiến Thành - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801125251

Người đại diện: Ngô Văn Bình

Số nhà 300, đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800498160

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thu

156/8B Đoàn Thị Điểm - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết