Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh do Lê Đức Tùng thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qqh Trade And Service Company Limited

Địa chỉ: Xóm 5, Xã Liên Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701890021

Người ĐDPL: Lê Đức Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701890021

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
42 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
46 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
47 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
48 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
49 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
50 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
51 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
52 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
53 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
54 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
55 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
56 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
57 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
58 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28230 Sản xuất máy luyện kim N
62 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
63 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
64 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
74 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
75 35302 Sản xuất nước đá N
76 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
77 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
78 37001 Thoát nước N
79 37002 Xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3812 Thu gom rác thải độc hại N
82 38121 Thu gom rác thải y tế N
83 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
84 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
85 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
86 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
87 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
88 3830 Tái chế phế liệu N
89 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
90 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
91 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
92 41000 Xây dựng nhà các loại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
112 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
121 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
122 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
123 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
124 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
129 46101 Đại lý N
130 46102 Môi giới N
131 46103 Đấu giá N
132 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
133 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
134 46202 Bán buôn hoa và cây N
135 46203 Bán buôn động vật sống N
136 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
137 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
138 46310 Bán buôn gạo N
139 4632 Bán buôn thực phẩm N
140 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
141 46322 Bán buôn thủy sản N
142 46323 Bán buôn rau, quả N
143 46324 Bán buôn cà phê N
144 46325 Bán buôn chè N
145 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
146 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
147 4633 Bán buôn đồ uống N
148 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
149 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
150 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
151 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
152 46411 Bán buôn vải N
153 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
154 46413 Bán buôn hàng may mặc N
155 46414 Bán buôn giày dép N
156 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
157 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
158 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
159 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
160 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
161 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
162 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
163 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
164 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
165 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
166 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
170 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
171 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
172 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
173 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
174 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
175 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
176 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
177 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
178 46612 Bán buôn dầu thô N
179 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
180 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 46621 Bán buôn quặng kim loại N
183 46622 Bán buôn sắt, thép N
184 46623 Bán buôn kim loại khác N
185 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
186 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
188 46632 Bán buôn xi măng N
189 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
190 46634 Bán buôn kính xây dựng N
191 46635 Bán buôn sơn, vécni N
192 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
193 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
194 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
197 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
254 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
255 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
256 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
257 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
258 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
259 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
260 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
261 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
262 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
263 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
264 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
265 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
266 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
267 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
268 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
269 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
270 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
271 49200 Vận tải bằng xe buýt N
272 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
273 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
274 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
275 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
276 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
277 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
278 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
279 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
280 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
281 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
282 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
283 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
284 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
285 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
286 49400 Vận tải đường ống N
287 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
288 50111 Vận tải hành khách ven biển N
289 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
290 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
291 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
292 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
293 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
294 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
295 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
296 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
297 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
298 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
299 51100 Vận tải hành khách hàng không N
300 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
301 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
302 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
303 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
304 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
305 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
306 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
307 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
308 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
309 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
310 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
311 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
312 52231 Dịch vụ điều hành bay N
313 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
314 5224 Bốc xếp hàng hóa N
315 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
316 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
317 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
318 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
319 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
320 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
321 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
322 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
323 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
324 53100 Bưu chính N
325 53200 Chuyển phát N
326 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
327 55101 Khách sạn N
328 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
329 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
331 5590 Cơ sở lưu trú khác N
332 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
333 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
334 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
335 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
336 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
337 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
338 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
339 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
340 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
341 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
342 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
343 58110 Xuất bản sách N
344 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
345 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
346 58190 Hoạt động xuất bản khác N
347 58200 Xuất bản phần mềm N
348 7710 Cho thuê xe có động cơ N
349 77101 Cho thuê ôtô N
350 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
351 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
352 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
353 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
354 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
355 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
356 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
357 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
358 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
359 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
360 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
361 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
362 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
363 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
364 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
365 79110 Đại lý du lịch N
366 79120 Điều hành tua du lịch N
367 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
368 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
369 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
370 80300 Dịch vụ điều tra N
371 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
372 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
373 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
374 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
375 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
376 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
377 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
378 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
379 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
380 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
381 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
382 82920 Dịch vụ đóng gói N
383 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311950702-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

147 Lê Độ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700145186

Người đại diện: Trần Văn Yên

398 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300108907

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Quốc Lộ 18 - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801210725

Khu 2 - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259926

Người đại diện: Phạm Đình Thành

Số 6, tổ 32, cụm 5 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527584

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Diệp

Số 345, Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558440

Người đại diện: MASUGAMI HIRO HITO

đường số 6, KCN Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300101482

Người đại diện: Đào Đức Hoàn

Khu 2 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700146895

Người đại diện: Lê Thị Ngọt

334 KP4 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259884

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hoàn

Số 454 đường 5/4 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527577

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huy

Số 08, số 08, khu I - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558352

Người đại diện: Nguyễn Hải Quốc

59A Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết