Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Yên 66

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Yên 66 do Lê Thị Nết thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Yên 66.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Yên 66 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Yên 66

Địa chỉ: Khu 9, Phường Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701893865

Người ĐDPL: Lê Thị Nết

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701893865

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Yên 66

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23941 Sản xuất xi măng N
28 23942 Sản xuất vôi N
29 23943 Sản xuất thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
64 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
65 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
112 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
113 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55101 Khách sạn N
122 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
131 71101 Hoạt động kiến trúc N
132 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
133 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
134 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
135 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
136 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
137 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
138 73100 Quảng cáo N
139 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
140 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
141 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
156 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
157 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
158 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79120 Điều hành tua du lịch N
161 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
162 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
163 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
164 80300 Dịch vụ điều tra N
165 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
166 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
167 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
168 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
169 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
170 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
171 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
172 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
173 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
174 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
175 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
176 82920 Dịch vụ đóng gói N
177 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
179 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
180 85322 Dạy nghề N
181 85410 Đào tạo cao đẳng N
182 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
183 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
184 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
185 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
186 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900555729

Người đại diện: Lê Văn Tùng

ấp Rạch Rắn - Xã Long Điền - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500578138

Người đại diện: Vũ Trọng Đạt

Khu tái định cư, đường Lạc Long Quân, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100859815

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thường

Số nhà 232B, Đường Trần Phú - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400809053

Người đại diện: Đặng Thị Huyền

Số nhà 129 thôn Giếng, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700781169

Người đại diện: Vũ Thị Duyên

Số 14, Ngõ 265, Đường Trần Hưng Đạo, Phố 5 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002021875

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Số 88 đường Lê Duẩn - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900555711

Người đại diện: Trần Thị Chung A

ấp Tân Tạo - Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500578184

Người đại diện: Cho Yuong Hwan

Khu Công nghiệp Bá Thiện, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400809039

Người đại diện: Phạm Hữu Tuân

Số 484 phố Bình Minh, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100859808

Người đại diện: Lê Minh Quốc

Đường Quy hoạch số 2 - Khu quy hoạch Nhà máy bia - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700781176

Người đại diện: Lê Duy Tiện

SN 2, ngách 3, ngõ 488, đường Nguyễn Công Trứ, phố Thanh Bìn - Phường Ninh Sơn - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103853144-001

Người đại diện: Đỗ Trọng Tuấn

Tại nhà ông Lê Văn Tám, tổ dân phố Nam Phong - Phường Kỳ Thịnh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết