Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư, Thương Mại Và Vận Tải Htt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư, Thương Mại Và Vận Tải Htt do Nguyễn Thế Anh thành lập vào ngày 21/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư, Thương Mại Và Vận Tải Htt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư, Thương Mại Và Vận Tải Htt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Htt Investment, Trade And Transportation One Member Company Limited

Địa chỉ: Tổ 9, khu Vĩnh Tuy 2, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701896619

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701896619

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư, Thương Mại Và Vận Tải Htt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
10 46621 Bán buôn quặng kim loại N
11 46622 Bán buôn sắt, thép N
12 46623 Bán buôn kim loại khác N
13 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
14 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
16 46632 Bán buôn xi măng N
17 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
18 46634 Bán buôn kính xây dựng N
19 46635 Bán buôn sơn, vécni N
20 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
21 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
22 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
25 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
26 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
27 46694 Bán buôn cao su N
28 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
29 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
30 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
31 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Y
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
58 50111 Vận tải hành khách ven biển N
59 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
60 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
61 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
62 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
63 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
64 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
67 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 51100 Vận tải hành khách hàng không N
70 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
76 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
77 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
83 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
84 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
85 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
86 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101815480

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phát

ấp 3B - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601069824

Người đại diện: Nguyễn Hải Dương

Xóm 4 - Xã Hải Toàn - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801200018

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Tầng 1, nhà 3 tầng, số 12, phố Nguyễn Du, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300227532-002

Người đại diện: Trần Công Hội

Số 117B, Đại lộ Đồng Khởi, khu phố 5 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801131380-003

Người đại diện: Nhan Hồng Thơ

ấp Tân Thành B - Xã Long Tân - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401960506

Người đại diện: Lại Hữu Hạnh

Số 268, ấp Tân Trong - Xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101815466

Người đại diện: Tan Kok Peng

D5, khu xưởng Kizuna 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601069750

Người đại diện: Lê Hồng Sơn

Số 11 Nguyễn Thế Rục - Xã Lộc An - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801199637

Người đại diện: Lê Huy Hải

Thôn Hoàng Xá, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300656563-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mẹo

ấp Vĩnh Hòa (thửa đất số 2385, tờ bản đồ số 3) - Xã Tân Hội - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801131380-001

Người đại diện: Nhan Hồng Thơ

ấp Vĩnh Tiền - Xã Vĩnh Biên - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801199612

Người đại diện: Srichai Laowrattana

Xưởng G3, lô XN06 khu công nghiệp Đại An mở rộng, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết