Công Ty TNHH 1tv Trung Kiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 1tv Trung Kiên do Nguyễn Sỹ Quyết thành lập vào ngày 27/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 1tv Trung Kiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Trung Kiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH 1tv Trung Kiên

Địa chỉ: Khu 1, Phường Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701897443

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 27/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701897443

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Trung Kiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
10 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
11 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
12 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
13 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
14 32200 Sản xuất nhạc cụ N
15 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
16 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 37001 Thoát nước N
19 37002 Xử lý nước thải N
20 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
48 46612 Bán buôn dầu thô N
49 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
50 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
73 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
123 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
124 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
125 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
126 5224 Bốc xếp hàng hóa N
127 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
128 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
129 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
130 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
131 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
132 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
133 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
134 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
135 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
136 53100 Bưu chính N
137 53200 Chuyển phát N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55101 Khách sạn N
140 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
143 5590 Cơ sở lưu trú khác N
144 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
145 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
146 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
148 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
149 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
150 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
151 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
152 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
153 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
154 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
155 58110 Xuất bản sách N
156 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
157 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
158 58190 Hoạt động xuất bản khác N
159 58200 Xuất bản phần mềm N
160 7710 Cho thuê xe có động cơ N
161 77101 Cho thuê ôtô N
162 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
163 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
164 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
165 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
166 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
167 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
168 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
169 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
170 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
171 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
172 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
173 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201000994

Người đại diện: Trần Văn Thuỵ

Số 712 đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300645369-009

Người đại diện: Trần Văn Thịnh

Số 8, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602375097

Người đại diện: Phạm Thị Vân

Số 217/15A, KP 2, đường Phạm Văn Thuận - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401352129

Tổ 5, Khánh Sơn - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000962

Người đại diện: Vũ Thị Hải Hà

Số 79 Máy Tơ - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701794204

Người đại diện: Trương Hoàng Hoa

Số 46, lô C3, LCG Rubyland - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602374872

Người đại diện: Phí Văn Dương

23/F4, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401352094

K1/7 Nguyễn Như Hạnh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000948

Người đại diện: Trần Thị Tuyết

Số 50 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701792782

Người đại diện: JI LI

Số 39/3, Khu Phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết