Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế T&n

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế T&n do Phạm Thị Huế thành lập vào ngày 05/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế T&n.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế T&n mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&n International Trade Company Limited

Địa chỉ: Khu 5, Phường Hải Hoà, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701898824

Người ĐDPL: Phạm Thị Huế

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701898824

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quốc Tế T&n

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
57 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
58 35302 Sản xuất nước đá N
59 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 37001 Thoát nước N
62 37002 Xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38121 Thu gom rác thải y tế N
66 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
70 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
93 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
95 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
97 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
98 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 4541 Bán mô tô, xe máy N
103 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
104 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
105 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 46101 Đại lý N
113 46102 Môi giới N
114 46103 Đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm Y
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
135 46411 Bán buôn vải N
136 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
137 46413 Bán buôn hàng may mặc N
138 46414 Bán buôn giày dép N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
180 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
238 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
239 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
240 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
241 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
242 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
243 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
244 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
245 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
246 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
247 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
248 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
249 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
250 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
251 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
252 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
253 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
254 49200 Vận tải bằng xe buýt N
255 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
256 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
257 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
258 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
259 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
260 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
261 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
262 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
263 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
264 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
265 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
266 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
267 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
268 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
269 49400 Vận tải đường ống N
270 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
271 50111 Vận tải hành khách ven biển N
272 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
273 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
274 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
275 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
276 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
277 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
278 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
279 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
280 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
281 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
282 51100 Vận tải hành khách hàng không N
283 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
284 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
285 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
286 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
287 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
288 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
289 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
290 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
291 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
292 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
293 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
294 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
295 52231 Dịch vụ điều hành bay N
296 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
297 5224 Bốc xếp hàng hóa N
298 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
299 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
300 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
301 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
302 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
303 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
304 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
305 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
306 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
307 53100 Bưu chính N
308 53200 Chuyển phát N
309 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55101 Khách sạn N
311 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
314 5590 Cơ sở lưu trú khác N
315 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
316 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
317 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
318 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
319 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
320 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
321 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
322 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
323 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
324 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
325 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
326 58110 Xuất bản sách N
327 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
328 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
329 58190 Hoạt động xuất bản khác N
330 58200 Xuất bản phần mềm N
331 7710 Cho thuê xe có động cơ N
332 77101 Cho thuê ôtô N
333 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
334 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
335 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
336 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
337 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
338 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
339 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
340 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
341 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
342 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
343 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
344 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
345 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
346 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
347 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
348 79110 Đại lý du lịch N
349 79120 Điều hành tua du lịch N
350 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
351 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
352 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
353 80300 Dịch vụ điều tra N
354 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
355 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
356 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
357 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
358 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
359 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
360 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
361 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
362 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
363 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
364 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
365 82920 Dịch vụ đóng gói N
366 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801470302

Người đại diện: Phạm Thị Hà

Thôn Thạch Thất 1, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401225091

Người đại diện: Nguyễn Thành Đạt

H28 Nguyễn Duy Trinh, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996330

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Thửa đất số 17, tờ bản đồ số 18,Đường Vĩnh Tân 26, tổ 2, Khu phố 2, Phường Vĩnh Tân, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708741

Người đại diện: Hà Văn Năm

15/1, khu vực 8, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996348

Người đại diện: Huỳnh Tấn Phát

427 Tạo Lực 7, Khu phố 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702237322

Người đại diện: Phan Thị Hoa

Ban Mai, ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996355

Người đại diện: Lê Văn Thạnh

85/T3 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 2, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670655

Người đại diện: Lê Hồng Quân

Đường Nguyễn Tất Thành, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001238027

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Viên

Thôn 4, Xã Đại Hòa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234355

Người đại diện: Phạm Bá Tân

Tổ dân phố số 7, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234323

Người đại diện: Phạm Thị Lành

Thôn Thanh Đông, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872591

Người đại diện: Cao Võ Long Phương

Thôn An Long, Xã Đức Hiệp, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết