Công Ty Cổ Phần Ngọc Hòa 99

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ngọc Hòa 99 do Nguyễn Văn Thái thành lập vào ngày 10/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ngọc Hòa 99.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ngọc Hòa 99 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Ngọc Hòa 99

Địa chỉ: Yên Trung, Xã Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701899747

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701899747

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ngọc Hòa 99

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả Y
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
38 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08101 Khai thác đá N
48 08102 Khai thác cát, sỏi N
49 08103 Khai thác đất sét N
50 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
51 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
52 08930 Khai thác muối N
53 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
55 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
58 16102 Bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
84 46612 Bán buôn dầu thô N
85 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
86 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 51100 Vận tải hành khách hàng không N
107 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
108 5224 Bốc xếp hàng hóa N
109 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
110 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
111 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
112 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
113 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
114 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55101 Khách sạn N
116 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
125 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
126 85322 Dạy nghề N
127 85410 Đào tạo cao đẳng N
128 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
129 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
130 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
131 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
132 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313161975

Người đại diện: Trần Công Du

183/22 Quốc lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101750880

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

216, phố Trần Quang Khải - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313052077

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lợi

641/40 Quang Trung - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309934213

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Diệu

30/1C Tô Ký ấp Đông Xã Thới Tam Thôn - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313161950

Người đại diện: Lê Thị Kiều Ngoan

30/6 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101750898

Người đại diện: Nguyễn Quang Đức

Số 28 phố Hàng Da, phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313051644

Người đại diện: Trịnh Hoài Nam

407/20/16 Phạm Văn Chiêu - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106072685

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số nhà 11, ngách 293/12, ngõ 319, đường Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309934132

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Châu

48E ấp 5 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313161911

Người đại diện: Lê Đăng Phúc

722 Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101751475

Người đại diện: Ishibashi Hyoe

Tòa nhà CornerStone, Số 16, phố Phan Chu Trinh - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313051732

Người đại diện: Đặng Thị Dung

714 Phạm Văn Bạch - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết