Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Thương Mại Và Xây Dựng Đông Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Thương Mại Và Xây Dựng Đông Phương do Trần Mạnh Hùng thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Thương Mại Và Xây Dựng Đông Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Thương Mại Và Xây Dựng Đông Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Phuong Trade And Construction Cooperation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1, Đại lộ Hoà Bình, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701902661

Người ĐDPL: Trần Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701902661

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Thương Mại Và Xây Dựng Đông Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
7 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
10 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
11 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
12 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
13 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
16 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10611 Xay xát N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
39 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
43 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
44 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32200 Sản xuất nhạc cụ N
47 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
48 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
51 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
88 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
89 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
90 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
91 46411 Bán buôn vải N
92 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
93 46413 Bán buôn hàng may mặc N
94 46414 Bán buôn giày dép N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
116 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
117 46612 Bán buôn dầu thô N
118 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
119 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 46621 Bán buôn quặng kim loại N
122 46622 Bán buôn sắt, thép N
123 46623 Bán buôn kim loại khác N
124 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp Y
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
147 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
160 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
161 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
170 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
171 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
172 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
173 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
174 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
175 51100 Vận tải hành khách hàng không N
176 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
177 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
178 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
179 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
180 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5590 Cơ sở lưu trú khác N
193 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
194 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
195 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
196 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
197 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
198 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
199 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
200 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
201 7710 Cho thuê xe có động cơ N
202 77101 Cho thuê ôtô N
203 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
204 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
205 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
206 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700710917

Người đại diện: Hà Trọng Thêm

ấp Bình Chánh Đông - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301629955-005

Người đại diện: Lê Quốc Cường

ấp 10 Xã Xuân Tây - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459782

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

26/20 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700710949

Người đại diện: Nguyễn Văn Chệt

83 Lạc Long Quân , phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500649493-001

Người đại diện: Lê Đình Duật

Xã Xuân Mỹ - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459768

Người đại diện: Huỳnh Thị Huệ

4A Lương Thế Vinh - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711251

Người đại diện: YANG JEN FONG

Lô Đất E-4A-CN, KCN Mỹ Phước II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459711

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Nga

31- Hoàng Hoa Thám - Phường Tân Chính - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết