Công Ty TNHH 1tv Tâm Tình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 1tv Tâm Tình do Từ Văn Tình thành lập vào ngày 20/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 1tv Tâm Tình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Tâm Tình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH 1tv Tâm Tình

Địa chỉ: Thôn Tràng Hương, Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701906881

Người ĐDPL: Từ Văn Tình

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701906881

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Tâm Tình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
16 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
17 46632 Bán buôn xi măng N
18 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
19 46634 Bán buôn kính xây dựng N
20 46635 Bán buôn sơn, vécni N
21 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
22 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
23 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
25 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
26 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
27 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
28 46694 Bán buôn cao su N
29 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
30 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
31 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
32 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
33 46900 Bán buôn tổng hợp N
34 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
37 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
55 50111 Vận tải hành khách ven biển N
56 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
57 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
58 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
59 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
60 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
61 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 51100 Vận tải hành khách hàng không N
64 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
67 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
68 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
76 71101 Hoạt động kiến trúc N
77 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
78 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
79 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
83 73100 Quảng cáo N
84 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700787216

Người đại diện: Vũ Văn Tú

Xóm Hải Long I, Xã Nguyên Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700194781

Người đại diện: Đào Thị Thái

Tổ nhân dân phố mới - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800814816

Thị trấn Hoà Thuận - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900789190

Người đại diện: Trần Ngọc Oanh

Tổ 4, Khối Đại Thắng - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101500126

Người đại diện: Nguyễn Tiến Bá

Số 08 đường Biên Cương, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500525607

Người đại diện: Nguyễn Trọng Phong

Bản Bó Bon - Xã Chiềng Cang - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700195030

Người đại diện: Cà Ngọc Linh

Thôn Nà Coóc - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800815030

Tổ dân phố 3 - Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700787230

Người đại diện: Đào Thị Tiến

Thôn Điệp Sơn, Xã Yên Nam, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900789225

Người đại diện: Nguyễn Hồng Linh

Số 72, đường Lê Lợi , Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101500133

Người đại diện: Thái Văn Phúc

1245 Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800814823

Hoà Thuận - Thị Trấn Hòa Thuận - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Xem chi tiết