Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Đông Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Đông Bắc do Trần Văn Hải thành lập vào ngày 05/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Đông Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Đông Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: North East Electric Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 5, Khu Hòa Lạc, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701914466

Người ĐDPL: Trần Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701914466

Lĩnh vực: Sửa chữa thiết bị điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Điện Đông Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
23 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
35 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
54 28230 Sản xuất máy luyện kim N
55 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
56 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
82 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
84 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
85 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
115 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
116 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
117 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
118 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
121 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
135 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
136 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
137 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
138 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77101 Cho thuê ôtô N
146 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
147 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
148 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
149 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
150 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
151 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
152 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
153 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
154 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
155 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
156 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
157 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500524307

Người đại diện: Tòng Văn Liến

Bản ót - Xã Chiềng Ban - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101499174

Người đại diện: Vũ Thế Hùng

Đại lộ Khoa học, khu vực 2, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101032003

Người đại diện: Lê Ngọc Anh

Tổ dân phố 4, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900787683

Người đại diện: Vũ Thị Lan

Số 286, đường Lê Lai - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800809220

Đức Long - Xã Đức Long - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101499230

Người đại diện: Nguyễn Cao Phúc

129 Lê Hồng Phong, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700194037

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Đèo Giàng - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101032010

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Số 2 Ngõ 128 Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500524272

Người đại diện: Trần Văn ước

Tiểu khu 7 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900787676

Người đại diện: Nguyễn Thị Khanh

Số 53, đường Xương Giang - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101499181

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hoàng

Tổ 3, khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701434607-001

Người đại diện: Đàm Trung Kiên

Số nhà 041, tổ 18 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết