Công Ty TNHH 1tv Nguyễn Văn - Chi Nhánh Móng Cái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 1tv Nguyễn Văn - Chi Nhánh Móng Cái do Nguyễn Thị Hiền thành lập vào ngày 16/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 1tv Nguyễn Văn - Chi Nhánh Móng Cái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Nguyễn Văn - Chi Nhánh Móng Cái mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 76, ngõ 108, Yết Kiêu, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701922876-001

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701922876-001

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Nguyễn Văn - Chi Nhánh Móng Cái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 71101 Hoạt động kiến trúc N
88 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
89 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
90 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
91 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
92 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
93 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
94 73100 Quảng cáo N
95 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
106 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
107 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
108 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
111 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
114 85322 Dạy nghề N
115 85410 Đào tạo cao đẳng N
116 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
117 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
118 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
119 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
121 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
122 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
123 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
124 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
125 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
126 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
127 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
128 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
129 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
130 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201930823

Người đại diện: Phạm Thị Hà

Khu 6 (tại nhà bà Phạm Thị Hà), Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300725609

Người đại diện: Đặng Ngọc Thủy

Số nhà 019, đường Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300811951

Người đại diện: Hồ Vũ Thúy

34 Tô Hiến Thành, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500611773

Người đại diện: Hồ Văn Lưu

Thôn Khánh Nhơn, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901946364

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Số nhà 38, đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201930816

Người đại diện: Phạm Văn Ái

Khu Lam Sơn (nhà ông Phạm Văn Ái), Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201803861

Người đại diện: Lê Ngọc Ánh

Số 145/1, Quốc lộ 1A, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300811912

Người đại diện: Bùi Quang Nam

89 đường Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500611759

Người đại diện: Hồ Thiệt

Số 55/1 khu phố 6, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300725599

Người đại diện: Nguyễn Xuân Khánh

Số nhà C2-10, Đường Soi Tiền, Tổ 34, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901946357

Người đại diện: Đoàn Nhật Sơn

Số 37, ngõ 3, đường Nguyễn Kiệm, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201930799

Người đại diện: Ngô Thị Thư

Số 14 lô 5 đường Kênh Dương, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết