Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dũng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dũng Phát do Ngô Hải Hòa thành lập vào ngày 19/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dũng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dũng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dung Phat Trade Import And Export Company Limited

Địa chỉ: Thôn 5, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701923598

Người ĐDPL: Ngô Hải Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701923598

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dũng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp Y
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
97 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
154 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
155 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
156 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
157 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
158 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
159 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
160 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
169 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
170 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
171 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
172 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
173 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
174 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
175 5224 Bốc xếp hàng hóa N
176 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
177 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
178 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
179 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
180 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5590 Cơ sở lưu trú khác N
193 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
194 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
195 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
196 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
197 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
198 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
199 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
200 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
201 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
202 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
203 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
204 58110 Xuất bản sách N
205 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
206 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
207 58190 Hoạt động xuất bản khác N
208 58200 Xuất bản phần mềm N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77101 Cho thuê ôtô N
211 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
212 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
213 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
214 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
215 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
216 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
217 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
218 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
219 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
220 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
221 82920 Dịch vụ đóng gói N
222 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600620064-001

Người đại diện: Lê Thị Kim Hảo

60 Calmette Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300692009

364 Cộng Hoà - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822028-005

Người đại diện: Garnier, Sebastien Jean Luc

Phòng 911, Lầu 9 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300688517

7 Phú Hoà-P.07 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303138783

Người đại diện: Đào Thị Phượng

258/7 Trần Hưng Đạo Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300645432

213 Hoà Bình-P.19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303138695

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

159 Calmette Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300380602

15 An Tôn Phường 07 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303139522

Người đại diện: Đồng Quốc Minh

255-257 Lê Thánh Tôn Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303140951

Người đại diện: Phạm Vũ Mỹ Hạnh

64 Lê Lợi Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300656120

1004B Âu Cơ-P.19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300384597

1026B Hương Lộ 14-P.19 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết