Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Quỳnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Quỳnh do Lê Thị Thủy thành lập vào ngày 27/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Quỳnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Quỳnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Quỳnh

Địa chỉ: Số nhà 40, Tổ 5A, Khu Vĩnh Phú, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701924640

Người ĐDPL: Lê Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 27/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701924640

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Quỳnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
41 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
42 46612 Bán buôn dầu thô N
43 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
44 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
61 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
62 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
63 46694 Bán buôn cao su N
64 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
65 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
66 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
67 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 46900 Bán buôn tổng hợp N
69 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
80 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
81 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
82 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305442348

Người đại diện: Lê Trung Hiếu

21/10D Huỳnh Tấn Phát KP.1 Phường Tân Thuận Đông - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104560454

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy An

3/42 ngõ 291 đường Lạc Long Quân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102562858

Người đại diện: Nguyễn Danh Tuân

Số 8-B5 khu ĐT Mới Đại Kim, Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312665948

Người đại diện: Yumoto Kenji

Phòng 1101, Tầng 11, Số 54-56 Nguyễn Trãi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310777759

Người đại diện: Phan Anh Phương

19/5 Nguyễn ảnh Thủ - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304835836

Người đại diện: Phạm Lê Nhật Quang

Phòng 603, Lầu 6, Tòa nhà Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Min - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102563315

Người đại diện: Huỳnh Đức Thảo

Số 38 ngõ 221 đường Giáp Bát - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312666596

Người đại diện: Hideyuki Yamamoto

Saigon Centre, 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700679795-001

Người đại diện: Đoàn Quốc Dân

Phòng B1T6, tòa nhà TULTRACO, số 335, đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305442690

Người đại diện: Choi Sunglip

R4-02 KP.Hưng Gia 1 Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310777413

Người đại diện: Trần Văn Hoài

153A Đường HT44 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304835699

Người đại diện: Phạm Thanh Bình

Tầng lửng, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết