Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Đào Tạo Smc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Đào Tạo Smc do Nguyễn Tuấn Thắng thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Đào Tạo Smc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Đào Tạo Smc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Đào Tạo Smc

Địa chỉ: Số nhà 32, đường Triều Dương, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701929790

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701929790

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Đào Tạo Smc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 3812 Thu gom rác thải độc hại N
5 38121 Thu gom rác thải y tế N
6 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
7 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
8 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
9 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
10 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
32 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
46 50111 Vận tải hành khách ven biển N
47 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
48 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
49 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
50 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
55 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 51100 Vận tải hành khách hàng không N
58 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
64 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
65 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
66 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
67 53100 Bưu chính N
68 53200 Chuyển phát N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5590 Cơ sở lưu trú khác N
75 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
76 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
77 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
84 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
85 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
86 58110 Xuất bản sách N
87 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
88 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
89 58190 Hoạt động xuất bản khác N
90 58200 Xuất bản phần mềm N
91 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
92 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
93 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
94 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
95 59120 Hoạt động hậu kỳ N
96 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
97 5914 Hoạt động chiếu phim N
98 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
99 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
100 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
101 60100 Hoạt động phát thanh N
102 60210 Hoạt động truyền hình N
103 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
104 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
105 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
106 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
107 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
108 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
109 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 75000 Hoạt động thú y N
111 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
112 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
113 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
114 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
115 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
116 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
117 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
118 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
119 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
120 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
121 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
122 79110 Đại lý du lịch N
123 79120 Điều hành tua du lịch N
124 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
125 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
126 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
127 80300 Dịch vụ điều tra N
128 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
129 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
130 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
131 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
132 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
133 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
134 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
135 85322 Dạy nghề N
136 85410 Đào tạo cao đẳng N
137 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
138 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
139 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
140 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
141 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001103291

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạ

Lô CN - KCN Đông Quế Sơn, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300637744

Người đại diện: Lê Thanh Lâm

Số nhà 611 tổ 14 đường Lê Thanh - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801119838

Người đại diện: Phạm Thanh Thuận

Tổ 2, khu phố Suối Đá - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201864440

Người đại diện: Ngô Thanh Cường

Số 3/9/52 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901904413

Người đại diện: Cao Văn Linh

Tại nhà ông Cao Văn Linh, Xóm Canh, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200581746-001

Người đại diện: Đào Ngọc Hỏa

Thôn Núi Quýt - Xã Tri Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001103206

Người đại diện: Nguyễn Văn Ánh

Thôn Phước Lộc, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300637769

Thôn Bản Pho - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801119958

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

Số 1337 đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861802

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Thôn 9 ( tại nhà ông Hoàng Phú An ), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901904396

Người đại diện: Đặng Thành

Số 5, ngõ 13 đường Phạm Kinh Vỹ, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500560744

Người đại diện: Nguyễn Đức Phương Vi

Số 02 Trương Định - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết