Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vân Đồn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vân Đồn do Nguyễn Văn Mạnh thành lập vào ngày 02/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vân Đồn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vân Đồn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Don Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 8, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701931574

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701931574

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vân Đồn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
9 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
12 16102 Bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
18 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
20 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
21 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
22 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
23 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
24 26520 Sản xuất đồng hồ N
25 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
26 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
27 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
30 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
31 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32200 Sản xuất nhạc cụ N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
37 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
38 35302 Sản xuất nước đá N
39 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
41 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
42 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
68 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
69 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
70 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 46411 Bán buôn vải N
81 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
82 46413 Bán buôn hàng may mặc N
83 46414 Bán buôn giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
145 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
146 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
147 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
148 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
149 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
150 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
151 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
152 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
153 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
154 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
155 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
156 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
157 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
158 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
159 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
160 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
161 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
162 49400 Vận tải đường ống N
163 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
164 50111 Vận tải hành khách ven biển N
165 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
166 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
167 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
168 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
169 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
170 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
173 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
174 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
175 51100 Vận tải hành khách hàng không N
176 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
184 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
185 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
186 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
187 53100 Bưu chính N
188 53200 Chuyển phát N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
208 71101 Hoạt động kiến trúc N
209 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
210 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
211 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
212 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
213 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
214 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
215 73100 Quảng cáo N
216 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
217 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
218 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
219 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
220 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
221 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 75000 Hoạt động thú y N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
229 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
230 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
231 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
232 79110 Đại lý du lịch N
233 79120 Điều hành tua du lịch N
234 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
235 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
236 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
237 80300 Dịch vụ điều tra N
238 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
239 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
240 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
241 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
242 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700786999

Người đại diện: Vũ Thị Tươi

Thôn Mễ Nội, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101499551

Người đại diện: Nguyễn Quang Hoàng Huy

Số 02 đường Trần Bình Trọng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900788616

Người đại diện: Bùi Thị Mùi

Nhà nghỉ 9 gian, Khu du lịch Mẫu Sơn - Xã Mẫu Sơn - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500524709

Người đại diện: Đinh Xuân Khánh

Số nhà 160, Tiểu khu 1 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700194189

Người đại diện: Hoàng Văn Bích

Thôn Nà Liềng - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800810924

Xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700787015

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạt

Số 180, đường Tiên Hoàng, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101499632

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

Số 16 đường Thanh Niên, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900788951

Số 01, đường Tam Thanh - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500524723

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Văn

Số nhà 42, Khối 12 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700194220

Người đại diện: Hứa Ngọc Hùng

Thôn Nà Phẩn - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800810931

Xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết