Công Ty TNHH 1tv Đức Soái Dương Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 1tv Đức Soái Dương Châu do Ngô Thị Thu Hà thành lập vào ngày 22/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 1tv Đức Soái Dương Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Đức Soái Dương Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH 1tv Đức Soái Dương Châu

Địa chỉ: Thôn Bằng Xăm, Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701934800

Người ĐDPL: Ngô Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701934800

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1tv Đức Soái Dương Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
28 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
29 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
30 46694 Bán buôn cao su N
31 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
32 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
33 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
34 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
35 46900 Bán buôn tổng hợp N
36 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
39 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
42 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
43 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
44 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
45 5224 Bốc xếp hàng hóa N
46 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
47 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
48 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
49 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
50 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55101 Khách sạn N
53 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N
69 7710 Cho thuê xe có động cơ N
70 77101 Cho thuê ôtô N
71 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
72 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
73 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
74 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
77 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
78 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
79 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
80 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
81 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
82 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
83 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
84 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
85 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
86 79110 Đại lý du lịch N
87 79120 Điều hành tua du lịch N
88 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
89 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
90 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
91 80300 Dịch vụ điều tra N
92 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
93 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
94 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
95 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
96 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120758

Người đại diện: Trần Ngọc Hương

Số 34 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237746

Người đại diện: Trương Thị Trang

16 Trần Thị Lý, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725955

Người đại diện: Trần Thị Hồng

295/36/7 Hà Huy Tập, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106752

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lâm

47 Trương Pháp, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580994

Người đại diện: Phạm Thị Phương Loan

Số 581 Đường Phan Đình Phùng, Tổ 8, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738701

Người đại diện: Phạm Thị Thoa

Cụm 4, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738726

Người đại diện: Vũ Quang Sơn

Số 10 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738130

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Số 11, Ngõ 1 Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183495

Người đại diện: Nguyễn Đình Tú

Cụm Công nghiệp làng nghề Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580987

Người đại diện: Dương Văn Tú

Số nhà 10, Đường Trần Hưng Đạo, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918510

Người đại diện: Hoàng Văn Thủy

Thôn Phúc Long, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738638

Người đại diện: Nguyễn Tất Dương

Số 113 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết