Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ninh Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ninh Dương do Vũ Anh Tuân thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ninh Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ninh Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ninh Duong Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu Hồng Phong, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701940868

Người ĐDPL: Vũ Anh Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701940868

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Ninh Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
22 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
26 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
97 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
98 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
99 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
100 46411 Bán buôn vải N
101 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
102 46413 Bán buôn hàng may mặc N
103 46414 Bán buôn giày dép N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
106 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
107 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
108 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
109 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
110 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
111 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
112 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
113 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
119 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
120 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
121 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
122 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
123 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 46621 Bán buôn quặng kim loại N
126 46622 Bán buôn sắt, thép N
127 46623 Bán buôn kim loại khác N
128 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
140 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
141 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
142 46694 Bán buôn cao su N
143 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
144 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
145 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
146 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 46900 Bán buôn tổng hợp N
148 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
151 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
202 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
203 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
204 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
205 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
206 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
207 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
208 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
217 50111 Vận tải hành khách ven biển N
218 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
219 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
220 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
221 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
222 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
223 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
224 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
225 51100 Vận tải hành khách hàng không N
226 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
232 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
233 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
234 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
235 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
236 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
237 5224 Bốc xếp hàng hóa N
238 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
239 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
240 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
241 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
242 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
243 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
244 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
245 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
246 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
247 53100 Bưu chính N
248 53200 Chuyển phát N
249 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55101 Khách sạn N
251 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
254 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
255 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
256 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
257 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
258 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
259 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
260 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
261 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
262 58110 Xuất bản sách N
263 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
264 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
265 58190 Hoạt động xuất bản khác N
266 58200 Xuất bản phần mềm N
267 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
268 71101 Hoạt động kiến trúc N
269 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
270 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
271 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
272 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
273 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
274 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
275 73100 Quảng cáo N
276 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
277 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
278 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
279 7710 Cho thuê xe có động cơ N
280 77101 Cho thuê ôtô N
281 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
282 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
283 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
284 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
285 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
286 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
287 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
288 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
289 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
290 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
291 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
292 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
293 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
294 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
295 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
296 79110 Đại lý du lịch N
297 79120 Điều hành tua du lịch N
298 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
299 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
300 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
301 80300 Dịch vụ điều tra N
302 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
303 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
304 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
305 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
306 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
307 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
308 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
309 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
310 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
311 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
312 85322 Dạy nghề N
313 85410 Đào tạo cao đẳng N
314 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
315 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
316 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
317 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
318 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100498133

Khu 1A Thị trấn - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257220

Người đại diện: Trần Xuân Tiến

Thôn Đại Trang (tại nhà ông Trần Xuân Tiến) - Xã Bát Trang - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-594

Người đại diện: Nguyễn Văn Tích

Số 296, Đường Trần Phú, Khu 3 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240833

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Lang

Kios 10, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700513133

Người đại diện: Vũ Văn Vân

Tổ 6, Khu 3, đường Bến Than, thị trấn Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498126

Người đại diện: Võ Văn Thi

Cả Đá - Xã Tân Thành - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257083

Người đại diện: Hoàng Phú Tý

Khu phố 25/10 (tại nhà ông Hoàng Phú Tý) - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-567

Người đại diện: Trần Mạnh Dũng

Quốc lộ 1A, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết