Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sông Cầm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sông Cầm do Nguyễn Khắc Huy thành lập vào ngày 09/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sông Cầm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sông Cầm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Song Cam Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 558 phố công viên Khu Xuân Cầm, Phường Xuân Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701948874

Người ĐDPL: Nguyễn Khắc Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701948874

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sông Cầm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
55 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
56 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
63 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
64 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 19100 Sản xuất than cốc N
69 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
70 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
71 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
72 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
73 37001 Thoát nước N
74 37002 Xử lý nước thải N
75 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
76 3812 Thu gom rác thải độc hại N
77 38121 Thu gom rác thải y tế N
78 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
79 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
80 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
81 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
82 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
85 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
86 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
87 41000 Xây dựng nhà các loại N
88 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
89 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
90 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
91 42200 Xây dựng công trình công ích N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
98 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
102 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
103 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
105 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
107 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
109 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
110 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
115 46101 Đại lý N
116 46102 Môi giới N
117 46103 Đấu giá N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
120 46202 Bán buôn hoa và cây N
121 46203 Bán buôn động vật sống N
122 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
123 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
127 46322 Bán buôn thủy sản N
128 46323 Bán buôn rau, quả N
129 46324 Bán buôn cà phê N
130 46325 Bán buôn chè N
131 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
132 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
133 4633 Bán buôn đồ uống N
134 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
135 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
136 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
137 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
138 46411 Bán buôn vải N
139 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
140 46413 Bán buôn hàng may mặc N
141 46414 Bán buôn giày dép N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
144 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
145 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
146 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
147 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
148 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
149 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
150 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
151 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
152 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
153 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
154 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
155 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
156 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
157 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
158 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
159 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
160 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
161 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
162 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
163 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
164 46612 Bán buôn dầu thô N
165 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
166 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
167 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
168 46621 Bán buôn quặng kim loại N
169 46622 Bán buôn sắt, thép N
170 46623 Bán buôn kim loại khác N
171 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
172 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
174 46632 Bán buôn xi măng N
175 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
176 46634 Bán buôn kính xây dựng N
177 46635 Bán buôn sơn, vécni N
178 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
179 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
180 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
182 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
183 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
184 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
185 46694 Bán buôn cao su N
186 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
187 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
188 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
189 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
190 46900 Bán buôn tổng hợp N
191 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
193 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
194 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
195 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
196 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
197 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
198 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
199 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
208 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
211 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
212 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
213 51100 Vận tải hành khách hàng không N
214 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
215 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
216 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
217 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
218 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
219 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
220 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
221 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
222 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
223 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
224 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
225 5224 Bốc xếp hàng hóa N
226 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
227 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
228 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
229 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
230 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
231 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
232 55101 Khách sạn N
233 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
236 5590 Cơ sở lưu trú khác N
237 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
238 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
239 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
254 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
255 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
256 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
257 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
258 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
259 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
260 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700433336

Người đại diện: Đinh Thị Nhẫn

Thôn 4 Bình Ngọc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100161387

Xã Vĩnh trị - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201237979

Người đại diện: Phạm Hùng Hải

Số 282 Đà Nẵng - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401543243

Người đại diện: YIP CHI MING

Lầu 8 Khu A, Toà nhà ACB số 218 Bạch Đằng - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603059143

Người đại diện: Võ Thị Cẩm Liên

Số A3/34 - Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702214209

Người đại diện: Phạm Thế Vương

Số 84/41/58/4 đường 30/4, tổ 12, khu 2 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700433311

Người đại diện: Phạm Ngọc Minh

Số 18 Cao Thắng - Phường Cao Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100161281

Đường 831 - Khóm Măng Đa - TT Vĩnh hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201238002

Người đại diện: Lê Văn Trung

Phòng 6 tầng 3, toà nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401543099

Người đại diện: Nguyễn Châu Bửu

29 Đường 2 tháng 9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603059136

Người đại diện: Nguyễn Danh Định

Tổ 10, ấp 6 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702214174

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số 97, Đường D5, Khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết