Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hoàng Phát do Hoàng Văn Mậu thành lập vào ngày 08/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hoàng Phát

Địa chỉ: Yên Lãng 3, Xã Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701963777

Người ĐDPL: Hoàng Văn Mậu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 5701963777

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
34 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
35 46612 Bán buôn dầu thô N
36 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
37 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 46621 Bán buôn quặng kim loại N
40 46622 Bán buôn sắt, thép N
41 46623 Bán buôn kim loại khác N
42 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
98 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
101 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
112 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
113 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
114 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
115 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
116 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55101 Khách sạn N
131 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
134 5590 Cơ sở lưu trú khác N
135 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
136 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
137 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
152 71101 Hoạt động kiến trúc N
153 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
154 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
155 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
156 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
159 73100 Quảng cáo N
160 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77101 Cho thuê ôtô N
165 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
170 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
171 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
172 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
173 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
174 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
175 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
176 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
177 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
178 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
179 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
180 79110 Đại lý du lịch N
181 79120 Điều hành tua du lịch N
182 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
183 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
184 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
185 80300 Dịch vụ điều tra N
186 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
187 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
188 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
189 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
190 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603078121

Người đại diện: Nguyễn Quang Hoàng

ấp Tân Thịnh - Xã Đồi 61 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490286

Người đại diện: Mai Quốc Lễ

Số 20, Bùi Thị Đồng, Khu phố 4 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237407

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 178/3C, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078114

Người đại diện: Bùi Xuân Quỳnh

ấp Hòa Bình - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490328

ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237855

Người đại diện: ZHONG QIYONG

209/10 khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490293

257 Nguyễn Đình Chiểu Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237816

Người đại diện: JUNICHI KASHIYAMA

Lô 16-1, đường số 2B, KCN An Tây - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết