Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Việt Hằng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Việt Hằng do Vũ Thị Nhàn thành lập vào ngày 24/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Việt Hằng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Việt Hằng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Hang Development Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 08, ngõ 16, Ngô Thì Nhậm, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701976938

Người ĐDPL: Vũ Thị Nhàn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 5701976938

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Việt Hằng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
22 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
26 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 06100 Khai thác dầu thô N
31 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07221 Khai thác quặng bôxít N
36 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
37 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
78 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
79 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
91 37001 Thoát nước N
92 37002 Xử lý nước thải N
93 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
94 3812 Thu gom rác thải độc hại N
95 38121 Thu gom rác thải y tế N
96 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
97 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
98 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
99 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
100 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
177 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
178 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
179 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
180 46694 Bán buôn cao su N
181 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
182 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
183 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
184 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 46900 Bán buôn tổng hợp N
186 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
189 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55101 Khách sạn N
245 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
248 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
249 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
250 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
251 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
252 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
253 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
254 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
255 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
256 58110 Xuất bản sách N
257 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
258 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
259 58190 Hoạt động xuất bản khác N
260 58200 Xuất bản phần mềm N
261 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
262 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
263 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
264 75000 Hoạt động thú y N
265 7710 Cho thuê xe có động cơ N
266 77101 Cho thuê ôtô N
267 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
268 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
269 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
270 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
271 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
272 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
273 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
274 79110 Đại lý du lịch N
275 79120 Điều hành tua du lịch N
276 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
277 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
278 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
279 80300 Dịch vụ điều tra N
280 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
281 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
282 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
283 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
284 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
285 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Y
286 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
287 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
288 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
289 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
290 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
291 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
292 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
293 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
294 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
295 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
296 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
297 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200959636

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Khu Quảng Luận, phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401293434

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

48- Ngô Thế Vinh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602227067

Người đại diện: Hoàng Hiền Thiên Hương

Số 4, Lô A10 Khu GĐCB QĐ4, Kp11 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711999-001

Người đại diện: Trần Nghi Bình

KP Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200959604

Người đại diện: Lê Trần Tùng Cương

Km số 3 đường Phạm Văn Đồng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401293466

19 Phan Thành Tài - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602227081

Người đại diện: Nguyễn Thành Nghĩa

Phạm Văn Thuận Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302881153-001

Người đại diện: Trần Ngọc Tuyết

99/4A ấp Bình Đường 3 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200959403

Người đại diện: Trần Thị Đào

Khu dân cư Phấn Dũng, phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết