Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Hải Hà An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Hải Hà An do Đỗ Thị Phương Lan thành lập vào ngày 13/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Hải Hà An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Hải Hà An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Đường Nguyễn Tri Phương, Km3, Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702073294

Người ĐDPL: Đỗ Thị Phương Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702073294

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Hải Hà An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08101 Khai thác đá N
29 08102 Khai thác cát, sỏi N
30 08103 Khai thác đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 08930 Khai thác muối N
34 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
36 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
50 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
51 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
56 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
57 20222 Sản xuất mực in N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
60 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
61 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
62 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
67 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
69 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
70 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
71 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
72 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
73 26520 Sản xuất đồng hồ N
74 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
75 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
76 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
87 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
88 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
89 41000 Xây dựng nhà các loại N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
106 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
107 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp Y
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
183 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
184 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
185 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
186 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
187 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
188 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
189 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
190 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
191 49400 Vận tải đường ống N
192 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
193 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
194 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
195 51100 Vận tải hành khách hàng không N
196 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900412264

Người đại diện: Võ Văn Nguyên

Nhà ông Quyền,khối 11 - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401450172

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Tổ 16 Khuê Mỹ - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702023317

Người đại diện: CHEN YUAN NUNG

Đất Cuốc - Xã Đất Cuốc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602707810

Người đại diện: Nguyễn Mộng Hùng

ấp 5 - Xã Tam An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900325639-009

Số 2- Phan Đình Phùng- Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307018582-001

Người đại diện: Lê Hồng Lam

120 Nguyễn Hữu Dật - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700874150

Người đại diện: Tô Văn Hải

Đường D9T, tổ 7, ấp 1B - Xã Phước Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602705299

Người đại diện: Nguyễn Thị Lộc

Văn phòng giao dịch: Số 111, đường CMT8 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900326093-013

7-Đường Trường Chinh- Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết