Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Công Nghệ Cao Hạ Long Osaka

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Công Nghệ Cao Hạ Long Osaka do Nguyễn Văn Dũng thành lập vào ngày 05/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Công Nghệ Cao Hạ Long Osaka.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Công Nghệ Cao Hạ Long Osaka mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Long Osaka Production Of Hightech Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô A15, Cụm công nghiệp Nam Sơn , Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702075936

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702075936

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Công Nghệ Cao Hạ Long Osaka

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
35 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10611 Xay xát N
38 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
40 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
48 11020 Sản xuất rượu vang N
49 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
52 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
59 21001 Sản xuất thuốc các loại N
60 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
61 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
62 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
65 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
66 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
67 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
68 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
69 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
72 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
74 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
75 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
76 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
77 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
78 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
79 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
80 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
81 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
82 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
83 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
84 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
85 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
86 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
87 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
88 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
89 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
90 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
91 28230 Sản xuất máy luyện kim N
92 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
93 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
94 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
95 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
96 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
97 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
98 29100 Sản xuất xe có động cơ N
99 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
100 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
101 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
102 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
103 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
104 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
105 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
106 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
107 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
108 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
118 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
119 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
120 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
121 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
122 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
123 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
124 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
125 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
126 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
127 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
137 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
138 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
139 3830 Tái chế phế liệu N
140 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
141 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại N
144 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
145 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
147 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
149 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
151 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
152 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
153 46101 Đại lý N
154 46102 Môi giới N
155 46103 Đấu giá N
156 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
157 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
158 46202 Bán buôn hoa và cây N
159 46203 Bán buôn động vật sống N
160 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
161 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
162 46310 Bán buôn gạo N
163 4632 Bán buôn thực phẩm N
164 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
165 46322 Bán buôn thủy sản N
166 46323 Bán buôn rau, quả N
167 46324 Bán buôn cà phê N
168 46325 Bán buôn chè N
169 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
170 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
171 4633 Bán buôn đồ uống N
172 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
173 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
174 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
177 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
178 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
179 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
180 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
181 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
182 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
183 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
184 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
185 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
186 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
187 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
188 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
189 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
190 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
191 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
192 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
193 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
194 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
195 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
196 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
197 46612 Bán buôn dầu thô N
198 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
199 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
200 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
201 46621 Bán buôn quặng kim loại N
202 46622 Bán buôn sắt, thép N
203 46623 Bán buôn kim loại khác N
204 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
205 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
242 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
243 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
244 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
245 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
246 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
247 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
248 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
249 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
250 49400 Vận tải đường ống N
251 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
252 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
253 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
254 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
255 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
256 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
257 51100 Vận tải hành khách hàng không N
258 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
259 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
260 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
261 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
262 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
263 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
264 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
265 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
266 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
267 53100 Bưu chính N
268 53200 Chuyển phát N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5590 Cơ sở lưu trú khác N
275 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
276 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
277 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
278 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
279 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
280 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
281 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
282 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
283 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
284 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
285 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
286 58110 Xuất bản sách N
287 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
288 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
289 58190 Hoạt động xuất bản khác N
290 58200 Xuất bản phần mềm N
291 6190 Hoạt động viễn thông khác N
292 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
293 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
294 62010 Lập trình máy vi tính N
295 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
296 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
297 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
298 63120 Cổng thông tin N
299 63210 Hoạt động thông tấn N
300 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
301 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
302 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
303 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
304 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
305 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
306 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
307 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
308 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
309 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
310 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
311 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
312 75000 Hoạt động thú y N
313 7710 Cho thuê xe có động cơ N
314 77101 Cho thuê ôtô N
315 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
316 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
317 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
318 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
319 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
320 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
321 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
322 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
323 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
324 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
325 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
326 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
327 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
328 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
329 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
330 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
331 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
332 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313935876

Người đại diện: Trần Tuấn Duy

60/41/31 Nguyễn Văn Cự, Khu phố 5 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314121439

Người đại diện: Nguyễn Đăng Thiện

6/12 út Tịch - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313029367

Người đại diện: Phan Thị Thu Thủy

197 đường Liên ấp 1,2,3, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104294139

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 15 ngõ 218/27/22 Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314069757

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hợp

558A Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313937545

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tiến

52 đường số 17 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313030281

Người đại diện: Phạm Vũ Duy

7A204 An Hạ, ấp 7 - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314070008

Người đại diện: Lê Tấn Tới

201 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314121358

Người đại diện: Hishida Manabu

28/1/33 (Số cũ D6) Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104294019

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Số 66 Nguyễn Hoàng Tôn - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313936407

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Hoa

Số 33/58 Đường số 5 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313029342

Người đại diện: Lý Chi Sường

D5/16 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết